Đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W), 17h00 ngày 11/5
Kết quả Granada CF(W) vs Real Betis (W)
Đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W)
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CF(W) vs Real Betis (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W) trước đây
-
07/01/2024Real Betis (W)2 - 3Granada CF(W)1 - 1W
-
23/11/2022Granada CF(W)3 - 1Real Betis (W)1 - 0W
-
27/01/2022Granada CF(W)0 - 1Real Betis (W)0 - 0L
-
27/08/2022Real Betis (W)1 - 1Granada CF(W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Real Betis (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF(W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Granada CF(W) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF(W) thắng
Bại: là số trận Granada CF(W) thua
Thắng: là số trận Granada CF(W) thắng
Bại: là số trận Granada CF(W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF(W) và Real Betis (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 25 | 1 | 0 | 118 | 9 | 109 | 76 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 26 | 21 | 1 | 4 | 65 | 28 | 37 | 64 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 18 | 27 | 51 | H T B T T T |
4 | Levante UD (W) | 26 | 14 | 8 | 4 | 50 | 26 | 24 | 50 | T B H B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 32 | 27 | 5 | 47 | T T T B T T |
6 | Madrid CFF (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 47 | 6 | 46 | T B H T B B |
7 | Sevilla FC (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 48 | 50 | -2 | 40 | B T B T B H |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T H B T B |
9 | Real Sociedad (W) | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 49 | -16 | 29 | B B H B B B |
10 | Eibar (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 20 | 40 | -20 | 29 | H H T T B T |
11 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | T B H T B B |
12 | Granada CF(W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 28 | 50 | -22 | 24 | B T B T T B |
13 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 8 | 13 | 31 | 52 | -21 | 23 | H B B B B T |
14 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 62 | -36 | 23 | B H T B T H |
15 | Villarreal (W) | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 48 | -26 | 21 | H B B B B B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 26 | 1 | 3 | 22 | 17 | 54 | -37 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: