Đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W), 17h00 ngày 25/5
Kết quả Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W)
Đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W)
Phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W) trước đây
-
21/01/2024Granada CF(W)0 - 1Sporting De Huelva (W)0 - 1W
-
16/02/2014Sporting De Huelva (W)4 - 0Granada CF(W)1 - 0W
-
13/10/2013Granada CF(W)4 - 1Sporting De Huelva (W)2 - 0L
-
09/06/2017Granada CF(W)1 - 2Sporting De Huelva (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting De Huelva (W) vs Granada CF(W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting De Huelva (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sporting De Huelva (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting De Huelva (W) thắng
Bại: là số trận Sporting De Huelva (W) thua
Thắng: là số trận Sporting De Huelva (W) thắng
Bại: là số trận Sporting De Huelva (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting De Huelva (W) và Granada CF(W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 27 | 1 | 0 | 129 | 9 | 120 | 82 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 21 | 1 | 5 | 67 | 31 | 36 | 64 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 16 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 54 | T B T T T T |
4 | Levante UD (W) | 27 | 14 | 9 | 4 | 51 | 27 | 24 | 51 | B H B T T H |
5 | Madrid CFF (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 59 | 48 | 11 | 49 | B H T B B T |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 2 | 10 | 32 | 34 | -2 | 47 | T T B T T B |
7 | Sevilla FC (W) | 27 | 13 | 4 | 10 | 50 | 50 | 0 | 43 | T B T B H T |
8 | Real Sociedad (W) | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 49 | -15 | 32 | B H B B B T |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | T H B T B B |
10 | Eibar (W) | 28 | 8 | 6 | 14 | 21 | 45 | -24 | 30 | T T B T H B |
11 | Colegio Aleman Valencia (W) | 27 | 7 | 5 | 15 | 32 | 57 | -25 | 26 | B H T B B B |
12 | Real Betis (W) | 27 | 7 | 5 | 15 | 29 | 64 | -35 | 26 | H T B T H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 27 | 5 | 9 | 13 | 32 | 53 | -21 | 24 | B B B B T H |
14 | Granada CF(W) | 27 | 7 | 3 | 17 | 30 | 53 | -23 | 24 | T B T T B B |
15 | Villarreal (W) | 27 | 5 | 7 | 15 | 23 | 49 | -26 | 22 | B B B B B H |
16 | Sporting De Huelva (W) | 27 | 1 | 3 | 23 | 17 | 56 | -39 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: