Đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W), 17h00 ngày 27/4
Kết quả Villarreal (W) vs Granada CF(W)
Đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W)
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Villarreal (W) vs Granada CF(W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W) trước đây
-
19/11/2023Granada CF(W)1 - 2Villarreal (W)0 - 0W
-
17/04/2021Villarreal (W)2 - 2Granada CF(W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 nữ TBN | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Granada CF(W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Villarreal (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal (W) thắng
Bại: là số trận Villarreal (W) thua
Thắng: là số trận Villarreal (W) thắng
Bại: là số trận Villarreal (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal (W) và Granada CF(W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 23 | 1 | 0 | 106 | 8 | 98 | 70 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 24 | 19 | 1 | 4 | 62 | 27 | 35 | 58 | T T B T T T |
3 | Madrid CFF (W) | 24 | 14 | 4 | 6 | 53 | 38 | 15 | 46 | B T T B H T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 18 | 24 | 45 | T T H T B T |
5 | Levante UD (W) | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 22 | 21 | 44 | B H T B H B |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 29 | 27 | 2 | 41 | T T T T T B |
7 | Sevilla FC (W) | 24 | 12 | 3 | 9 | 46 | 46 | 0 | 39 | B T B T B T |
8 | Real Sociedad (W) | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 43 | -13 | 29 | B H B B H B |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | H B T T H B |
10 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 48 | -17 | 26 | H B T B H T |
11 | Eibar (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 18 | 38 | -20 | 26 | T B H H T T |
12 | Granada CF(W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 25 | 45 | -20 | 21 | T B B T B T |
13 | Villarreal (W) | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 21 | H B H B B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 24 | 4 | 8 | 12 | 28 | 49 | -21 | 20 | B B H B B B |
15 | Real Betis (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 22 | 60 | -38 | 19 | H H B H T B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 24 | 1 | 3 | 20 | 15 | 49 | -34 | 6 | B H B B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: