Đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ, 00h00 ngày 17/2
Kết quả Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ
Đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ trước đây
-
09/11/2024FC Levante Badalona (W)1 - 3Real Madrid (W)1 - 0W
-
28/04/2024Real Madrid (W)2 - 1FC Levante Badalona (W)0 - 1W
-
17/12/2023FC Levante Badalona (W)0 - 2Real Madrid (W)0 - 0W
-
01/04/2023Real Madrid (W)3 - 0FC Levante Badalona (W)2 - 0W
-
04/12/2022FC Levante Badalona (W)1 - 4Real Madrid (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs Levante Las Planas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Real Madrid Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Madrid Nữ thắng
Bại: là số trận Real Madrid Nữ thua
Thắng: là số trận Real Madrid Nữ thắng
Bại: là số trận Real Madrid Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Madrid Nữ và Levante Las Planas Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 74 | 9 | 65 | 51 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 18 | 15 | 1 | 2 | 50 | 14 | 36 | 46 | T T B T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 35 | T B T B T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 14 | 14 | 34 | B T H H T H |
5 | Real Sociedad (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B T T T H |
7 | Granada CF(W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 30 | B T H H T T |
8 | Sevilla FC (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 30 | -7 | 23 | T T H B B T |
9 | Levante Las Planas (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 25 | -8 | 21 | B B H H T B |
10 | Eibar (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | B T H T B H |
11 | Madrid CFF (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 31 | -14 | 21 | H H B B T B |
12 | Deportivo La Coruna W | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | B T T H T H |
13 | RCD Espanyol (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 33 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Real Betis (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 35 | -21 | 15 | T H B B B B |
15 | Levante UD (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13 | B B B H T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 8 | 32 | -24 | 7 | B H B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: