Đối đầu Sabadell vs Lleida, 00h00 ngày 10/2
Kết quả Sabadell vs Lleida
Đối đầu Sabadell vs Lleida
Phong độ Sabadell gần đây
Phong độ Lleida gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Sabadell vs Lleida
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabadell vs Lleida trước đây
-
19/12/2024Lleida1 - 2Sabadell0 - 1W
-
29/09/2024Lleida0 - 1Sabadell0 - 1W
-
22/12/2019Sabadell4 - 0Lleida2 - 0W
-
14/04/2019Sabadell1 - 0Lleida1 - 0W
-
25/11/2018Lleida3 - 2Sabadell2 - 1L
-
13/05/2018Sabadell0 - 0Lleida0 - 0D
-
17/12/2017Lleida0 - 0Sabadell0 - 0D
-
23/04/2017Lleida3 - 2Sabadell1 - 2L
-
27/11/2016Sabadell1 - 1Lleida0 - 1D
-
31/08/2023Lleida1 - 0Sabadell0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabadell vs Lleida
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabadell vs Lleida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabadell vs Lleida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Catalunya | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabadell vs Lleida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabadell (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sabadell (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabadell thắng
Bại: là số trận Sabadell thua
Thắng: là số trận Sabadell thắng
Bại: là số trận Sabadell thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabadell và Lleida trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 22 | 16 | 5 | 1 | 43 | 9 | 34 | 53 | T T T T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 22 | 13 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 44 | T T T H H T |
3 | Getafe B | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | H H H T T H |
4 | Tenerife B | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 29 | 13 | 40 | T B T B T B |
5 | Cacereno | 22 | 11 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | H T T T B B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 21 | 9 | 38 | T T H T T H |
7 | CD Coria | 22 | 10 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T T B T T |
8 | UD Melilla | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 31 | T T B H T H |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31 | T T H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 35 | -7 | 29 | B B B H H T |
11 | UB Conquense | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | T B B T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | B H T H T H |
13 | AD Union Adarve | 22 | 6 | 6 | 10 | 15 | 25 | -10 | 24 | B B H B H B |
14 | Real Madrid C | 22 | 5 | 8 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B T B |
15 | CD Illescas | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 21 | B T H B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 20 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 22 | 4 | 3 | 15 | 18 | 38 | -20 | 15 | B B B T B T |
18 | CD Atletico Paso | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: