Đối đầu UD Marbella vs Merida AD, 17h00 ngày 29/9
Kết quả UD Marbella vs Merida AD
Đối đầu UD Marbella vs Merida AD
Phong độ UD Marbella gần đây
Phong độ Merida AD gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: UD Marbella vs Merida AD
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Marbella vs Merida AD trước đây
-
02/02/2020Merida AD0 - 0UD Marbella0 - 0D
-
15/09/2019UD Marbella3 - 2Merida AD1 - 1W
-
08/01/2018Merida AD2 - 2UD Marbella0 - 1D
-
20/08/2017UD Marbella2 - 0Merida AD1 - 0W
-
19/02/2017Merida AD3 - 0UD Marbella2 - 0L
-
02/10/2016UD Marbella2 - 1Merida AD0 - 0W
-
06/03/2016Merida AD0 - 1UD Marbella0 - 0W
-
17/10/2015UD Marbella1 - 1Merida AD0 - 0D
-
08/03/2008UD Marbella1 - 0Merida AD0 - 0W
-
21/10/2007Merida AD0 - 1UD Marbella0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UD Marbella vs Merida AD
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Merida AD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Merida AD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Merida AD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Marbella (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
UD Marbella (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Marbella thắng
Bại: là số trận UD Marbella thua
Thắng: là số trận UD Marbella thắng
Bại: là số trận UD Marbella thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Marbella và Merida AD trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cultural Leonesa | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 13 | T T H T T |
2 | Andorra FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T H T |
3 | Real Sociedad B | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 | T T H B T |
4 | Osasuna B | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | T T B T B |
5 | Real Union Irun | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Barcelona B | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | H B T B T H |
7 | Barakaldo CF | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H B T H T |
8 | Unionistas de Salamanca | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H T B T H |
9 | Gimnastic Tarragona | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H T T B |
10 | G. Segoviana | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H B H T |
11 | CD Arenteiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B B H T T |
12 | SD Tarazona | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T T B B H |
13 | SD Amorebieta | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | B H B H T |
14 | Ponferradina | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H B |
15 | Sestao | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H H B T B |
16 | CD Lugo | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
17 | Athletic Bilbao B | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | T B H B B |
18 | Celta vigo b | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | H B H B H |
19 | Ourense CF | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B B H B |
20 | Zamora CF | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: