Đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD, 23h30 ngày 03/11
Kết quả AD Alcorcon vs Merida AD
Đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD
Phong độ AD Alcorcon gần đây
Phong độ Merida AD gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: AD Alcorcon vs Merida AD
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD trước đây
-
14/05/2023AD Alcorcon0 - 0Merida AD0 - 0D
-
08/01/2023Merida AD0 - 2AD Alcorcon0 - 0W
-
08/03/2009Merida AD1 - 1AD Alcorcon1 - 0D
-
19/10/2008AD Alcorcon2 - 0Merida AD0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Merida AD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Alcorcon (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AD Alcorcon (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Alcorcon và Merida AD trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 19 | B B T T H T |
2 | Antequera CF | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | H B H T H T |
3 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
4 | Real Betis B | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T H T H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 16 | B T H H T B |
7 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
8 | Merida AD | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B H H H H |
9 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
10 | Atletico de Madrid B | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H H H T |
11 | AD Ceuta | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 13 | H T H B B H |
12 | Algeciras | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | T H H B T H |
13 | Yeclano Deportivo | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T H H H B |
14 | CF Intercity | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
15 | Fuenlabrada | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | H B H B B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 17 | -7 | 10 | H B H H T B |
17 | AD Alcorcon | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | B H B B T B |
18 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
19 | Real Madrid Castilla | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H T B H B H |
20 | Recreativo Huelva | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: