Đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia, 18h00 ngày 23/3
Kết quả U.M. Escobedo vs Numancia
Đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia
Phong độ U.M. Escobedo gần đây
Phong độ Numancia gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: U.M. Escobedo vs Numancia
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia trước đây
-
10/11/2024Numancia1 - 1U.M. Escobedo1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia
- Thống kê lịch sử đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U.M. Escobedo vs Numancia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U.M. Escobedo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
U.M. Escobedo (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận U.M. Escobedo thắng
Bại: là số trận U.M. Escobedo thua
Thắng: là số trận U.M. Escobedo thắng
Bại: là số trận U.M. Escobedo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U.M. Escobedo và Numancia trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 28 | 19 | 8 | 1 | 49 | 11 | 38 | 65 | T H H T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 22 | 21 | 55 | T H T T H T |
3 | Cacereno | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 25 | 17 | 53 | B H T T T T |
4 | Getafe B | 27 | 14 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 49 | B T B B T B |
5 | CD Coria | 27 | 14 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T T T H |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 46 | T B T T T T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 24 | 11 | 44 | H B T H H H |
8 | Tenerife B | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H B B B B H |
9 | UB Conquense | 28 | 12 | 3 | 13 | 31 | 32 | -1 | 39 | T T T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 35 | B B B T T T |
11 | CD Colonia Moscardo | 28 | 9 | 6 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | H B B T B B |
12 | UD Melilla | 27 | 8 | 8 | 11 | 28 | 30 | -2 | 32 | H B B B H B |
13 | AD Union Adarve | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 29 | -12 | 29 | T H B B B H |
14 | Real Madrid C | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | H T H H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 27 | 6 | 7 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | B H H T B B |
16 | CD Illescas | 27 | 7 | 3 | 17 | 22 | 37 | -15 | 24 | B B B B B T |
17 | Mostoles | 27 | 6 | 3 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | T B T B B T |
18 | CD Atletico Paso | 27 | 3 | 6 | 18 | 24 | 47 | -23 | 15 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: