Đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Osasuna B vs Real Union Irun
Đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun
Phong độ Osasuna B gần đây
Phong độ Real Union Irun gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Osasuna B vs Real Union Irun
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun trước đây
-
10/12/2023Real Union Irun2 - 3Osasuna B1 - 2W
-
13/03/2023Osasuna B4 - 2Real Union Irun1 - 1W
-
11/12/2022Real Union Irun1 - 0Osasuna B0 - 0L
-
09/05/2021Real Union Irun0 - 1Osasuna B0 - 0W
-
10/04/2021Osasuna B0 - 2Real Union Irun0 - 1L
-
09/02/2020Real Union Irun1 - 1Osasuna B1 - 1D
-
21/09/2019Osasuna B4 - 2Real Union Irun3 - 0W
-
10/03/2018Osasuna B1 - 0Real Union Irun1 - 0W
-
21/10/2017Real Union Irun1 - 3Osasuna B0 - 0W
-
06/08/2017Real Union Irun1 - 2Osasuna B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Real Union Irun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osasuna B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Osasuna B (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osasuna B và Real Union Irun trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 33 | 24 | 3 | 6 | 68 | 32 | 36 | 75 | B T T T T T |
2 | Cordoba | 33 | 20 | 7 | 6 | 60 | 28 | 32 | 67 | T T H T B T |
3 | Ibiza Eivissa | 33 | 18 | 9 | 6 | 52 | 28 | 24 | 63 | H B B T T B |
4 | Malaga | 33 | 17 | 11 | 5 | 44 | 21 | 23 | 62 | T H H H T H |
5 | AD Ceuta | 33 | 15 | 11 | 7 | 46 | 33 | 13 | 56 | T T T H T T |
6 | Recreativo Huelva | 33 | 14 | 10 | 9 | 35 | 30 | 5 | 52 | H T B H T B |
7 | Real Murcia | 33 | 14 | 9 | 10 | 31 | 31 | 0 | 51 | H T T T T H |
8 | Antequera CF | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 50 | H B H T T T |
9 | Atletico de Madrid B | 33 | 11 | 12 | 10 | 47 | 39 | 8 | 45 | T B T T B T |
10 | CD Alcoyano | 33 | 12 | 9 | 12 | 34 | 34 | 0 | 45 | T H H H T B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 12 | 11 | 36 | 35 | 1 | 42 | T H B B B B |
12 | CF Intercity | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B T B B H B |
13 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 40 | -2 | 41 | B B T B B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 33 | 9 | 11 | 13 | 32 | 37 | -5 | 38 | B B H B B T |
15 | Merida AD | 33 | 10 | 8 | 15 | 29 | 41 | -12 | 38 | B B H T T B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 33 | 9 | 8 | 16 | 31 | 42 | -11 | 35 | T B T H H B |
17 | CD Linares Deportivo | 33 | 8 | 8 | 17 | 26 | 45 | -19 | 32 | B H H B B B |
18 | UD Melilla | 33 | 7 | 6 | 20 | 23 | 48 | -25 | 27 | T H H B B T |
19 | Baleares | 33 | 5 | 8 | 20 | 17 | 52 | -35 | 23 | B H B H B B |
20 | Granada CF B | 33 | 4 | 6 | 23 | 23 | 52 | -29 | 18 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: