Đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta, 21h30 ngày 12/1
Kết quả Osasuna B vs SD Amorebieta
Đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta
Phong độ Osasuna B gần đây
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Osasuna B vs SD Amorebieta
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta trước đây
-
20/07/2023SD Amorebieta2 - 1Osasuna B1 - 0L
-
28/07/2021SD Amorebieta0 - 1Osasuna B0 - 0W
-
19/02/2023SD Amorebieta2 - 0Osasuna B0 - 0L
-
11/09/2022Osasuna B2 - 1SD Amorebieta1 - 1W
-
01/02/2020Osasuna B3 - 2SD Amorebieta1 - 1W
-
14/09/2019SD Amorebieta1 - 0Osasuna B1 - 0L
-
13/01/2018SD Amorebieta3 - 1Osasuna B1 - 0L
-
27/08/2017Osasuna B1 - 1SD Amorebieta1 - 1D
-
12/05/2013Osasuna B1 - 2SD Amorebieta1 - 1L
-
22/12/2012SD Amorebieta3 - 0Osasuna B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs SD Amorebieta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osasuna B (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Osasuna B (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osasuna B và SD Amorebieta trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 19 | 9 | 9 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H T H H T |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | H T T H H B |
4 | Atletico de Madrid B | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 27 | B T T B H H |
5 | AD Ceuta | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 27 | H H T H T H |
6 | Yeclano Deportivo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B B H T H |
7 | Ibiza Eivissa | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 26 | T B B B T H |
8 | Merida AD | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T H T B |
9 | Algeciras | 19 | 5 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
12 | UD Marbella | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B H H T H |
13 | Real Madrid Castilla | 19 | 5 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 22 | H T B T B T |
14 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
15 | Sevilla Atletico | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 22 | B B H T B T |
16 | CD Alcoyano | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 25 | -8 | 22 | H T B B H B |
17 | AD Alcorcon | 19 | 5 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 21 | H T B T B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 19 | 4 | 9 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H H T B H T |
19 | Recreativo Huelva | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B B H |
20 | CF Intercity | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: