Đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna, 20h00 ngày 14/12
Kết quả RCD Espanyol vs Osasuna
Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Osasuna, 20h00 ngày 14/12
Đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Osasuna
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna trước đây
-
04/02/2023RCD Espanyol1 - 1Osasuna0 - 1D
-
21/10/2022Osasuna1 - 0RCD Espanyol0 - 0L
-
08/05/2022RCD Espanyol1 - 1Osasuna0 - 1D
-
15/08/2021Osasuna0 - 0RCD Espanyol0 - 0D
-
08/03/2020Osasuna1 - 0RCD Espanyol0 - 0L
-
01/12/2019RCD Espanyol2 - 4Osasuna1 - 0L
-
26/02/2017RCD Espanyol3 - 0Osasuna1 - 0W
-
23/09/2016Osasuna1 - 2RCD Espanyol0 - 1W
-
12/05/2014RCD Espanyol1 - 1Osasuna1 - 1D
-
17/01/2021RCD Espanyol0 - 2Osasuna0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Osasuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
RCD Espanyol (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Osasuna trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 17 | 12 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 38 | T B H B T H |
2 | Real Madrid | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 36 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | B T T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H H T T T T |
5 | Villarreal | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T T H H B |
6 | Real Sociedad | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T T B T T |
7 | Osasuna | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 24 | T T B H H H |
8 | Mallorca | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24 | B B T T B B |
9 | Girona | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T T H B |
10 | Celta Vigo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | B T H H B T |
11 | Real Betis | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T H H B B H |
12 | Rayo Vallecano | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T B B B T |
13 | Sevilla | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B B T H B |
14 | Las Palmas | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B T B T T |
15 | Getafe | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 13 | -2 | 16 | H B B T B T |
16 | Alaves | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B T B B H H |
17 | Leganes | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B T B H B |
18 | RCD Espanyol | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B T B |
19 | Valencia | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H T B B |
20 | Real Valladolid | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 34 | -23 | 9 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: