Đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano, 20h00 ngày 27/1
Kết quả Sociedad vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Rayo Vallecano, 20h00 ngày 27/01
Đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Rayo Vallecano
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano trước đây
-
29/10/2023Rayo Vallecano2 - 2Real Sociedad1 - 1D
-
22/04/2023Real Sociedad2 - 1Rayo Vallecano0 - 0W
-
21/01/2023Rayo Vallecano0 - 2Real Sociedad0 - 2W
-
01/05/2022Rayo Vallecano1 - 1Real Sociedad0 - 1D
-
22/08/2021Real Sociedad1 - 0Rayo Vallecano0 - 0W
-
21/01/2019Rayo Vallecano2 - 2Real Sociedad2 - 1D
-
26/09/2018Real Sociedad2 - 2Rayo Vallecano1 - 2D
-
08/05/2016Real Sociedad2 - 1Rayo Vallecano1 - 0W
-
03/01/2016Rayo Vallecano2 - 2Real Sociedad1 - 1D
-
10/12/2022Real Sociedad1 - 1Rayo Vallecano1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 4 | 5 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Rayo Vallecano trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 21 | 16 | 4 | 1 | 51 | 25 | 26 | 52 | T T H T H T |
2 | Real Madrid | 20 | 16 | 3 | 1 | 43 | 13 | 30 | 51 | T H T T T T |
3 | FC Barcelona | 20 | 13 | 5 | 2 | 40 | 24 | 16 | 44 | T B H T T T |
4 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 2 | 5 | 40 | 23 | 17 | 41 | T B H T B T |
5 | Athletic Bilbao | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 21 | 17 | 41 | H T T T T B |
6 | Real Sociedad | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 21 | 11 | 35 | T H H H B T |
7 | Valencia | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 24 | 3 | 32 | B H T T T T |
8 | Las Palmas | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 17 | 4 | 31 | T H B B T T |
9 | Real Betis | 21 | 7 | 10 | 4 | 24 | 24 | 0 | 31 | H H H B T B |
10 | Getafe | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T T H B B |
11 | Osasuna | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 25 | H H T B T T |
12 | Alaves | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 23 | B B B H T T |
13 | Rayo Vallecano | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 23 | B H B B T B |
14 | Mallorca | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B H H |
15 | Villarreal | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 42 | -14 | 20 | B B T B B H |
16 | Celta Vigo | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | H T B T H B |
17 | Sevilla | 21 | 3 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 16 | B T B B B B |
18 | Cadiz | 21 | 2 | 9 | 10 | 15 | 31 | -16 | 15 | H H H B B B |
19 | Granada CF | 21 | 2 | 5 | 14 | 22 | 42 | -20 | 11 | H B B T B B |
20 | Almeria | 21 | 0 | 6 | 15 | 21 | 46 | -25 | 6 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: