Đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 28/4
Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano
Nhận định Villarreal vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 28/04
Đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
La Liga 2024-2025: Villarreal vs Rayo Vallecano
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano trước đây
-
24/09/2023Rayo Vallecano1 - 1Villarreal1 - 1D
-
29/05/2023Rayo Vallecano2 - 1Villarreal0 - 0L
-
31/01/2023Villarreal0 - 1Rayo Vallecano0 - 0L
-
13/05/2022Rayo Vallecano1 - 5Villarreal1 - 4W
-
12/12/2021Villarreal2 - 0Rayo Vallecano2 - 0W
-
18/03/2019Villarreal3 - 1Rayo Vallecano0 - 1W
-
12/11/2018Rayo Vallecano2 - 2Villarreal1 - 1D
-
17/04/2016Rayo Vallecano2 - 1Villarreal1 - 1L
-
06/12/2015Villarreal2 - 1Rayo Vallecano0 - 1W
-
30/01/2020Rayo Vallecano0 - 2Villarreal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Villarreal (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal và Rayo Vallecano trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 33 | 26 | 6 | 1 | 71 | 22 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Girona | 33 | 22 | 5 | 6 | 69 | 40 | 29 | 71 | T B T B T T |
3 | FC Barcelona | 32 | 21 | 7 | 4 | 64 | 37 | 27 | 70 | H T T T T B |
4 | Atletico Madrid | 32 | 19 | 4 | 9 | 59 | 38 | 21 | 61 | T B B T T B |
5 | Athletic Bilbao | 32 | 16 | 10 | 6 | 52 | 30 | 22 | 58 | H T T B H H |
6 | Real Sociedad | 33 | 13 | 12 | 8 | 46 | 35 | 11 | 51 | T T T H H B |
7 | Real Betis | 32 | 12 | 12 | 8 | 40 | 38 | 2 | 48 | B B B B T T |
8 | Valencia | 32 | 13 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 47 | T B H T T B |
9 | Getafe | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 45 | -4 | 43 | B T B H H T |
10 | Villarreal | 32 | 11 | 9 | 12 | 51 | 55 | -4 | 42 | T T T B H T |
11 | Osasuna | 32 | 11 | 6 | 15 | 37 | 46 | -9 | 39 | T B B T B B |
12 | Alaves | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 38 | -7 | 38 | T B B B T T |
13 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 37 | T H B T T T |
14 | Las Palmas | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 41 | -11 | 37 | B B B B B B |
15 | Rayo Vallecano | 32 | 7 | 13 | 12 | 27 | 39 | -12 | 34 | H B T H H T |
16 | Mallorca | 32 | 6 | 13 | 13 | 26 | 38 | -12 | 31 | T B T H B B |
17 | Celta Vigo | 33 | 7 | 10 | 16 | 37 | 50 | -13 | 31 | B T H B T B |
18 | Cadiz | 32 | 4 | 13 | 15 | 22 | 45 | -23 | 25 | H T B T B B |
19 | Granada CF | 32 | 3 | 9 | 20 | 33 | 61 | -28 | 18 | B B B B T H |
20 | Almeria | 33 | 1 | 11 | 21 | 32 | 67 | -35 | 14 | H T B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: