Đối đầu Betis vs RCD Espanyol, 23h30 ngày 29/9
Kết quả Betis vs RCD Espanyol
Nhận định, soi kèo Real Betis vs Espanyol, 23h30 ngày 29/9
Đối đầu Betis vs RCD Espanyol
Phong độ Betis gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs RCD Espanyol
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs RCD Espanyol trước đây
-
15/04/2023Real Betis3 - 1RCD Espanyol2 - 0W
-
21/01/2023RCD Espanyol1 - 0Real Betis1 - 0L
-
22/01/2022RCD Espanyol1 - 4Real Betis1 - 2W
-
19/09/2021Real Betis2 - 2RCD Espanyol2 - 1D
-
26/06/2020Real Betis1 - 0RCD Espanyol0 - 0W
-
15/12/2019RCD Espanyol2 - 2Real Betis2 - 1D
-
30/04/2019Real Betis1 - 1RCD Espanyol0 - 1D
-
16/12/2018RCD Espanyol1 - 3Real Betis1 - 1W
-
31/01/2019Real Betis1 - 1RCD Espanyol0 - 1D
-
25/01/2019RCD Espanyol1 - 1Real Betis1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs RCD Espanyol
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs RCD Espanyol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs RCD Espanyol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs RCD Espanyol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Betis (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và RCD Espanyol trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 5 | 18 | 21 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Atletico Madrid | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H T T H T |
4 | Mallorca | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | H T B T T T |
5 | Villarreal | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H T B T |
6 | Athletic Bilbao | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T B T T T |
7 | Osasuna | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B T B T H |
8 | Rayo Vallecano | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T H H H |
9 | Alaves | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T B T B B |
10 | Celta Vigo | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 9 | T B B T B B |
11 | Real Betis | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | H B T T B H |
12 | Real Sociedad | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B B H T |
13 | Girona | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T T B B H |
14 | Sevilla | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T B T |
15 | Getafe | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | H B B H B T |
16 | RCD Espanyol | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
17 | Leganes | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H B B B H H |
18 | Valencia | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H B T H B |
19 | Real Valladolid | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | H B B H B B |
20 | Las Palmas | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: