Đối đầu UD Llanera vs Real Aviles, 18h00 ngày 26/1
Kết quả UD Llanera vs Real Aviles
Đối đầu UD Llanera vs Real Aviles
Phong độ UD Llanera gần đây
Phong độ Real Aviles gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Llanera vs Real Aviles
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Llanera vs Real Aviles trước đây
-
15/09/2024Real Aviles1 - 0UD Llanera1 - 0L
-
30/01/2022Real Aviles0 - 0UD Llanera0 - 0D
-
12/09/2021UD Llanera1 - 1Real Aviles1 - 1D
-
08/09/2021UD Llanera1 - 1Real Aviles1 - 0D
-
14/02/2021UD Llanera1 - 5Real Aviles1 - 1L
-
22/11/2020Real Aviles2 - 1UD Llanera0 - 0L
-
10/02/2019Real Aviles0 - 1UD Llanera0 - 0W
-
07/05/2018UD Llanera1 - 1Real Aviles0 - 0D
-
06/12/2017Real Aviles1 - 0UD Llanera1 - 0L
-
28/08/2016UD Llanera2 - 3Real Aviles0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu UD Llanera vs Real Aviles
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Llanera vs Real Aviles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Llanera vs Real Aviles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Llanera vs Real Aviles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Llanera (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
UD Llanera (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Llanera thắng
Bại: là số trận UD Llanera thua
Thắng: là số trận UD Llanera thắng
Bại: là số trận UD Llanera thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Llanera và Real Aviles trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pontevedra | 19 | 13 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 43 | T T T T H T |
2 | Numancia | 19 | 11 | 7 | 1 | 30 | 13 | 17 | 40 | H H T T H T |
3 | Real Avila CF | 19 | 10 | 3 | 6 | 19 | 14 | 5 | 33 | H B H B T T |
4 | Real Aviles | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | H H B B H T |
5 | CF Salmantino | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 27 | -1 | 30 | B T B H B T |
6 | Real Valladol B | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 18 | 6 | 29 | T B T H H H |
7 | Union Langreo | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 28 | T T H T B H |
8 | Marino luanco | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T T H B T |
9 | Deportivo La Coruna B | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T B H B H |
10 | Racing B | 20 | 6 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 25 | H H H B B B |
11 | coruxo FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 21 | 2 | 25 | T H B H B T |
12 | Bergantinos CF | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 31 | 1 | 24 | H T H B B B |
13 | Compostela | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | CD Guijuelo | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | H H T T T B |
15 | U.M. Escobedo | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 29 | -15 | 20 | H B H T T H |
16 | UD Llanera | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 17 | B B B B T T |
17 | SD Laredo | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 | B B H T H T |
18 | Gimnastica Torrelavega | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 29 | -10 | 14 | H T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: