Đối đầu Real Betis B vs UD Marbella, 16h30 ngày 07/4
Kết quả Real Betis B vs UD Marbella
Đối đầu Real Betis B vs UD Marbella
Phong độ Real Betis B gần đây
Phong độ UD Marbella gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Real Betis B vs UD Marbella
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Betis B vs UD Marbella trước đây
-
26/11/2023UD Marbella0 - 2Real Betis B0 - 2W
-
18/03/2018UD Marbella1 - 0Real Betis B1 - 0L
-
29/10/2017Real Betis B1 - 1UD Marbella1 - 1D
-
01/05/2016UD Marbella4 - 4Real Betis B0 - 3D
-
13/12/2015Real Betis B1 - 2UD Marbella1 - 1L
-
08/02/2015UD Marbella2 - 1Real Betis B0 - 1L
-
21/09/2014Real Betis B1 - 4UD Marbella1 - 2L
-
14/03/2010Real Betis B1 - 0UD Marbella1 - 0W
-
24/10/2009UD Marbella2 - 2Real Betis B1 - 1D
-
04/04/2009Real Betis B0 - 1UD Marbella0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Real Betis B vs UD Marbella
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis B vs UD Marbella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis B vs UD Marbella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis B vs UD Marbella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Betis B (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Real Betis B (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Betis B thắng
Bại: là số trận Real Betis B thua
Thắng: là số trận Real Betis B thắng
Bại: là số trận Real Betis B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Betis B và UD Marbella trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 20 | 30 | 51 | T H T H T H |
2 | Numancia | 29 | 15 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 51 | H T T T B T |
3 | G. Segoviana | 29 | 13 | 10 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | H B T B T T |
4 | CD Atletico Paso | 29 | 11 | 11 | 7 | 22 | 18 | 4 | 44 | H T B T B H |
5 | Getafe B | 29 | 11 | 11 | 7 | 31 | 29 | 2 | 44 | H H B H T H |
6 | CF Talavera de la Reina | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T B B T H |
7 | CD Illescas | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B H B B |
8 | AD Union Adarve | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 39 | 0 | 41 | H B T B T B |
9 | CD Guadalajara | 29 | 12 | 4 | 13 | 37 | 44 | -7 | 40 | B T B T B T |
10 | Villanovense | 29 | 11 | 6 | 12 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B H B T |
11 | Cacereno | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 36 | -2 | 38 | T T B T H B |
12 | Ursaria | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 38 | T B T B T T |
13 | AD Llerenense | 29 | 10 | 6 | 13 | 24 | 31 | -7 | 36 | T H B T T B |
14 | UD San Fernando | 29 | 9 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 35 | H B T T B H |
15 | CD Artistico Navalcarnero | 29 | 7 | 12 | 10 | 25 | 31 | -6 | 33 | H H T H T H |
16 | Badajoz | 29 | 6 | 13 | 10 | 25 | 30 | -5 | 31 | B H T H H H |
17 | CD Mensajero | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | B B T B B B |
18 | CD Montijo | 29 | 6 | 5 | 18 | 25 | 47 | -22 | 23 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: