Đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W), 22h59 ngày 05/5
Kết quả Real Betis (W) vs Sevilla FC (W)
Đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W)
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Real Betis (W) vs Sevilla FC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W) trước đây
-
26/11/2023Sevilla FC (W)6 - 0Real Betis (W)2 - 0L
-
19/03/2023Sevilla FC (W)3 - 0Real Betis (W)1 - 0L
-
20/11/2022Real Betis (W)3 - 0Sevilla FC (W)0 - 0W
-
06/03/2022Sevilla FC (W)0 - 0Real Betis (W)0 - 0D
-
04/12/2021Real Betis (W)0 - 0Sevilla FC (W)0 - 0D
-
05/06/2021Sevilla FC (W)2 - 0Real Betis (W)1 - 0L
-
06/01/2021Real Betis (W)0 - 2Sevilla FC (W)0 - 1L
-
13/04/2019Real Betis (W)1 - 1Sevilla FC (W)1 - 0D
-
23/12/2018Sevilla FC (W)2 - 3Real Betis (W)1 - 0W
-
13/05/2018Sevilla FC (W)0 - 1Real Betis (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis (W) vs Sevilla FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Betis (W) (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Real Betis (W) (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Betis (W) thắng
Bại: là số trận Real Betis (W) thua
Thắng: là số trận Real Betis (W) thắng
Bại: là số trận Real Betis (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Betis (W) và Sevilla FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 24 | 1 | 0 | 114 | 8 | 106 | 73 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 20 | 1 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T B T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 18 | 27 | 51 | H T B T T T |
4 | Levante UD (W) | 25 | 13 | 8 | 4 | 46 | 23 | 23 | 47 | H T B H B T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 32 | 27 | 5 | 47 | T T T B T T |
6 | Madrid CFF (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 53 | 46 | 7 | 46 | T T B H T B |
7 | Sevilla FC (W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 47 | 49 | -2 | 39 | T B T B T B |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T H B T B |
9 | Real Sociedad (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B B H B B |
10 | Eibar (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 20 | 40 | -20 | 29 | H H T T B T |
11 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | T B H T B B |
12 | Granada CF(W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B T B T T |
13 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 25 | 61 | -36 | 22 | H B H T B T |
14 | Villarreal (W) | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 48 | -26 | 21 | H B B B B B |
15 | Levante Las Planas (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 29 | 51 | -22 | 20 | B H B B B B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 25 | 1 | 3 | 21 | 16 | 52 | -36 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: