Đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia, 18h00 ngày 03/11
Kết quả AD Ceuta vs Real Murcia
Đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia
Phong độ AD Ceuta gần đây
Phong độ Real Murcia gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: AD Ceuta vs Real Murcia
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia trước đây
-
28/04/2024Real Murcia1 - 0AD Ceuta1 - 0L
-
05/11/2023AD Ceuta1 - 0Real Murcia1 - 0W
-
27/03/2011Real Murcia5 - 0AD Ceuta3 - 0L
-
07/11/2010AD Ceuta2 - 1Real Murcia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs Real Murcia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Ceuta (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AD Ceuta (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Ceuta và Real Murcia trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 19 | B B T T H T |
2 | Antequera CF | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | H B H T H T |
3 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
4 | Real Betis B | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T H T H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 16 | B T H H T B |
7 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
8 | Merida AD | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B H H H H |
9 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
10 | Atletico de Madrid B | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H H H T |
11 | AD Ceuta | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 13 | H T H B B H |
12 | Algeciras | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | T H H B T H |
13 | Yeclano Deportivo | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T H H H B |
14 | CF Intercity | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
15 | Fuenlabrada | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | H B H B B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 17 | -7 | 10 | H B H H T B |
17 | AD Alcorcon | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | B H B B T B |
18 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
19 | Real Madrid Castilla | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H T B H B H |
20 | Recreativo Huelva | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: