Đối đầu Hercules vs Real Murcia, 02h30 ngày 22/9
Kết quả Hercules vs Real Murcia
Đối đầu Hercules vs Real Murcia
Phong độ Hercules gần đây
Phong độ Real Murcia gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Hercules vs Real Murcia
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hercules vs Real Murcia trước đây
-
18/08/2024Hercules2 - 1Real Murcia0 - 1W
-
19/08/2021Real Murcia0 - 1Hercules0 - 1W
-
19/09/2020Real Murcia2 - 1Hercules1 - 0L
-
16/08/2018Hercules2 - 1Real Murcia1 - 0W
-
10/08/2017Real Murcia2 - 0Hercules1 - 0L
-
16/08/2015Real Murcia1 - 2Hercules1 - 2W
-
10/04/2022Real Murcia1 - 1Hercules0 - 1D
-
21/11/2021Hercules3 - 0Real Murcia1 - 0W
-
31/05/2015Real Murcia0 - 1Hercules0 - 0W
-
24/05/2015Hercules1 - 1Real Murcia1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hercules vs Real Murcia
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Real Murcia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Real Murcia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 4 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Real Murcia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hercules (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hercules (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hercules và Real Murcia trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 | T B T T |
2 | Ibiza Eivissa | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T T H |
3 | Antequera CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | Merida AD | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T T B |
5 | AD Ceuta | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T T H |
6 | UD Marbella | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
7 | Sevilla Atletico | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 | B H T H |
8 | AD Alcorcon | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | H T H B |
9 | CF Intercity | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H B |
10 | Fuenlabrada | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | Real Betis B | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T H |
12 | Hercules | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | T B H H |
13 | CD Alcoyano | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 12 | -5 | 5 | T B B H H |
15 | Atletico de Madrid B | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H B T |
16 | Yeclano Deportivo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B B |
17 | Recreativo Huelva | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 3 | H H B H |
18 | Real Madrid Castilla | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B H H H |
19 | Villarreal B | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H H B |
20 | Algeciras | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: