Đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C, 01h30 ngày 29/9
Kết quả Utebo FC vs Real Sociedad C
Đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C
Phong độ Utebo FC gần đây
Phong độ Real Sociedad C gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Utebo FC vs Real Sociedad C
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C trước đây
-
24/03/2024Real Sociedad C0 - 0Utebo FC0 - 0D
-
12/11/2023Utebo FC3 - 1Real Sociedad C1 - 0W
-
22/01/2023Utebo FC1 - 0Real Sociedad C1 - 0W
-
04/09/2022Real Sociedad C1 - 1Utebo FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C
- Thống kê lịch sử đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utebo FC vs Real Sociedad C: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utebo FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Utebo FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utebo FC thắng
Bại: là số trận Utebo FC thua
Thắng: là số trận Utebo FC thắng
Bại: là số trận Utebo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utebo FC và Real Sociedad C trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
2 | CF Rayo Majadahonda | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
3 | Getafe B | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T H T |
4 | CF Talavera de la Reina | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
5 | CD Guadalajara | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T T B H |
7 | CD Coria | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T B T |
8 | CD Union Sur Yaiza | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
9 | Tenerife B | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | T H H B |
10 | CD Colonia Moscardo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | B B H T |
11 | UB Conquense | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H T B |
12 | UD Melilla | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Real Madrid C | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H B H H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B H H H |
15 | CD Illescas | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B B T |
16 | AD Union Adarve | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
17 | Mostoles | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B H |
18 | CD Atletico Paso | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: