Đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun, 22h00 ngày 23/3
Kết quả SD Logrones vs Real Union Irun
Đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun
Phong độ SD Logrones gần đây
Phong độ Real Union Irun gần đây
Spain Primera Division RFEF 2023-2024: SD Logrones vs Real Union Irun
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun trước đây
-
26/11/2023Real Union Irun0 - 1SD Logrones0 - 0W
-
26/02/2023SD Logrones1 - 0Real Union Irun1 - 0W
-
06/11/2022Real Union Irun1 - 1SD Logrones0 - 0D
-
20/02/2022Real Union Irun2 - 1SD Logrones1 - 0L
-
21/11/2021SD Logrones0 - 2Real Union Irun0 - 0L
-
30/07/2023Real Union Irun4 - 0SD Logrones2 - 0L
-
03/02/2013SD Logrones1 - 0Real Union Irun0 - 0W
-
16/09/2012Real Union Irun0 - 0SD Logrones0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Logrones vs Real Union Irun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Logrones (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
SD Logrones (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Logrones thắng
Bại: là số trận SD Logrones thua
Thắng: là số trận SD Logrones thắng
Bại: là số trận SD Logrones thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Logrones và Real Union Irun trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 28 | 19 | 3 | 6 | 57 | 29 | 28 | 60 | H B T T B B |
2 | Cordoba | 28 | 17 | 6 | 5 | 53 | 25 | 28 | 57 | T H T T T T |
3 | Ibiza Eivissa | 28 | 16 | 9 | 3 | 46 | 21 | 25 | 57 | H B H B H H |
4 | Malaga | 28 | 16 | 7 | 5 | 41 | 19 | 22 | 55 | B T T T H T |
5 | Recreativo Huelva | 28 | 12 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 45 | H B T B H H |
6 | AD Ceuta | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 28 | 6 | 43 | H H B T T T |
7 | Algeciras | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | B T H H H T |
8 | Antequera CF | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 34 | 0 | 40 | B T T B H H |
9 | CD Alcoyano | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | B T B H T T |
10 | CF Intercity | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 32 | -3 | 38 | T T B B T B |
11 | Real Murcia | 28 | 10 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 38 | T B B T B H |
12 | Atletico de Madrid B | 28 | 8 | 12 | 8 | 41 | 36 | 5 | 36 | B T H H H T |
13 | Real Madrid Castilla | 28 | 8 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 35 | B B T T H B |
14 | Atletico Sanluqueno | 28 | 8 | 10 | 10 | 29 | 30 | -1 | 34 | H T H T H B |
15 | Merida AD | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 31 | T T H T T B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 28 | 8 | 6 | 14 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B H B B T |
17 | CD Linares Deportivo | 28 | 8 | 6 | 14 | 25 | 38 | -13 | 30 | T T T B T B |
18 | UD Melilla | 28 | 6 | 4 | 18 | 17 | 41 | -24 | 22 | T B B B B T |
19 | Baleares | 28 | 5 | 6 | 17 | 15 | 47 | -32 | 21 | T B B B B B |
20 | Granada CF B | 28 | 2 | 6 | 20 | 17 | 46 | -29 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: