Đối đầu Sestao vs Real Union Irun, 02h30 ngày 18/1
Kết quả Sestao vs Real Union Irun
Đối đầu Sestao vs Real Union Irun
Phong độ Sestao gần đây
Phong độ Real Union Irun gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Sestao vs Real Union Irun
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sestao vs Real Union Irun trước đây
-
28/09/2024Real Union Irun2 - 1Sestao1 - 0L
-
14/04/2024Sestao3 - 1Real Union Irun1 - 0W
-
04/01/2024Real Union Irun4 - 2Sestao3 - 2L
-
06/08/2023Sestao0 - 1Real Union Irun0 - 0L
-
14/04/2017Sestao0 - 2Real Union Irun0 - 0L
-
20/11/2016Real Union Irun1 - 0Sestao0 - 0L
-
06/03/2016Real Union Irun2 - 2Sestao0 - 0D
-
18/10/2015Sestao1 - 0Real Union Irun0 - 0W
-
18/01/2015Sestao2 - 2Real Union Irun0 - 2D
-
30/08/2014Real Union Irun2 - 2Sestao1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sestao vs Real Union Irun
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Real Union Irun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Real Union Irun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Real Union Irun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sestao (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sestao (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sestao và Real Union Irun trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 19 | 9 | 9 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H T H H T |
2 | Real Murcia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | H T T H H B |
3 | Real Betis B | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 30 | B B B H T B |
4 | Hercules | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | B T B T H T |
5 | Atletico de Madrid B | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 27 | B T T B H H |
6 | AD Ceuta | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 27 | H H T H T H |
7 | Yeclano Deportivo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B B H T H |
8 | Ibiza Eivissa | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 26 | T B B B T H |
9 | Merida AD | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T H T B |
10 | Villarreal B | 19 | 5 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H H H B H |
11 | Algeciras | 19 | 5 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 25 | H H T T H H |
12 | UD Marbella | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B H H T H |
13 | Fuenlabrada | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 17 | -1 | 23 | H T H H B H |
14 | Real Madrid Castilla | 19 | 5 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 22 | H T B T B T |
15 | Sevilla Atletico | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 22 | B B H T B T |
16 | CD Alcoyano | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 25 | -8 | 22 | H T B B H B |
17 | AD Alcorcon | 19 | 5 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 21 | H T B T B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 19 | 4 | 9 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H H T B H T |
19 | Recreativo Huelva | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B B H |
20 | CF Intercity | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: