Đối đầu SD Huesca vs Tenerife, 03h15 ngày 20/12
Kết quả SD Huesca vs Tenerife
Đối đầu SD Huesca vs Tenerife
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Huesca vs Tenerife
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Huesca vs Tenerife trước đây
-
17/03/2024Tenerife0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
22/08/2023SD Huesca0 - 2Tenerife0 - 1L
-
25/04/2023SD Huesca1 - 1Tenerife1 - 0D
-
20/11/2022Tenerife2 - 0SD Huesca0 - 0L
-
23/04/2022Tenerife0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
02/10/2021SD Huesca1 - 2Tenerife1 - 1L
-
16/01/2020SD Huesca2 - 1Tenerife2 - 1W
-
03/11/2019Tenerife0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
21/04/2018Tenerife2 - 4SD Huesca2 - 1W
-
18/11/2017SD Huesca3 - 0Tenerife2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SD Huesca vs Tenerife
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Tenerife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Tenerife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Tenerife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
SD Huesca (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Huesca và Tenerife trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T H B B B |
3 | Real Oviedo | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 26 | 5 | 35 | T B B T T T |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Granada CF | 20 | 9 | 5 | 6 | 34 | 26 | 8 | 32 | T H B T B T |
6 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
7 | Elche | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 15 | 8 | 30 | B H T H T H |
8 | Sporting Gijon | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 22 | 6 | 30 | B H T B B H |
9 | SD Huesca | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | B B H T T T |
10 | Castellon | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H H T H T |
11 | Malaga | 20 | 5 | 12 | 3 | 18 | 18 | 0 | 27 | H B B H H T |
12 | Eibar | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 27 | T B T B T B |
13 | Real Zaragoza | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H B H B B |
14 | Albacete | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T T H B H |
15 | Cordoba | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | H B B T H T |
16 | Burgos CF | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T B T H |
17 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
18 | Cadiz | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T H B B T |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 20 | 3 | 9 | 8 | 14 | 27 | -13 | 18 | H H H B T B |
21 | FC Cartagena | 20 | 4 | 1 | 15 | 15 | 36 | -21 | 13 | T B B T B B |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: