Đối đầu Tenerife vs SD Huesca, 20h00 ngày 09/3
Kết quả Tenerife vs SD Huesca
Đối đầu Tenerife vs SD Huesca
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Tenerife vs SD Huesca
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tenerife vs SD Huesca trước đây
-
20/12/2024SD Huesca1 - 0Tenerife1 - 0L
-
17/03/2024Tenerife0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
22/08/2023SD Huesca0 - 2Tenerife0 - 1W
-
25/04/2023SD Huesca1 - 1Tenerife1 - 0D
-
20/11/2022Tenerife2 - 0SD Huesca0 - 0W
-
23/04/2022Tenerife0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
02/10/2021SD Huesca1 - 2Tenerife1 - 1W
-
16/01/2020SD Huesca2 - 1Tenerife2 - 1L
-
03/11/2019Tenerife0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
21/04/2018Tenerife2 - 4SD Huesca2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tenerife vs SD Huesca
- Thống kê lịch sử đối đầu Tenerife vs SD Huesca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tenerife vs SD Huesca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tenerife vs SD Huesca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tenerife (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Tenerife (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tenerife thắng
Bại: là số trận Tenerife thua
Thắng: là số trận Tenerife thắng
Bại: là số trận Tenerife thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tenerife và SD Huesca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
3 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
4 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
5 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
9 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
10 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
11 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
12 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
13 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
14 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
15 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Burgos CF | 29 | 10 | 6 | 13 | 24 | 33 | -9 | 36 | B T T B B T |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 29 | 4 | 10 | 15 | 18 | 46 | -28 | 22 | T B B B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: