Đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo, 23h00 ngày 13/10
Kết quả Bergantinos CF vs SD Laredo
Đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo
Phong độ Bergantinos CF gần đây
Phong độ SD Laredo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Bergantinos CF vs SD Laredo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo trước đây
-
26/02/2023Bergantinos CF0 - 1SD Laredo0 - 0L
-
09/10/2022SD Laredo2 - 2Bergantinos CF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs SD Laredo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergantinos CF (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bergantinos CF (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergantinos CF thắng
Bại: là số trận Bergantinos CF thua
Thắng: là số trận Bergantinos CF thắng
Bại: là số trận Bergantinos CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergantinos CF và SD Laredo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T H T T T |
2 | CF Rayo Majadahonda | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | Cacereno | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T H H H |
4 | CD Guadalajara | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 11 | T B H T H T |
5 | Tenerife B | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H H B T T |
6 | CD Union Sur Yaiza | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | T B T B T H |
7 | CF Talavera de la Reina | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T T B B H |
8 | UB Conquense | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | H T B T B T |
9 | CD Colonia Moscardo | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B H T T H |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T T B H B H |
11 | CD Illescas | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B B T T H |
12 | AD Union Adarve | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B T B T H |
13 | CD Coria | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T B T B B |
14 | UD San Sebastian Reyes | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H H H T B |
15 | UD Melilla | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 5 | B T B H B H |
16 | Real Madrid C | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B H H B H |
17 | CD Atletico Paso | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 | B B B H B H |
18 | Mostoles | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: