Đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico, 22h59 ngày 14/4
Kết quả UD Marbella vs Sevilla Atletico
Đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico
Phong độ UD Marbella gần đây
Phong độ Sevilla Atletico gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Marbella vs Sevilla Atletico
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico trước đây
-
03/12/2023Sevilla Atletico2 - 0UD Marbella1 - 0L
-
01/12/2019UD Marbella2 - 1Sevilla Atletico2 - 0W
-
03/02/2019Sevilla Atletico1 - 1UD Marbella0 - 0D
-
17/09/2018UD Marbella4 - 0Sevilla Atletico1 - 0W
-
20/02/2016Sevilla Atletico1 - 1UD Marbella0 - 0D
-
04/10/2015UD Marbella1 - 1Sevilla Atletico1 - 0D
-
13/04/2015UD Marbella1 - 1Sevilla Atletico0 - 0D
-
18/08/2023Sevilla Atletico0 - 0UD Marbella0 - 0D
-
07/10/2020UD Marbella2 - 1Sevilla Atletico2 - 0W
-
15/08/2019UD Marbella0 - 1Sevilla Atletico0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Marbella (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
UD Marbella (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Marbella thắng
Bại: là số trận UD Marbella thua
Thắng: là số trận UD Marbella thắng
Bại: là số trận UD Marbella thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Marbella và Sevilla Atletico trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 13 | 13 | 4 | 51 | 21 | 30 | 52 | H T H T H H |
2 | G. Segoviana | 30 | 14 | 10 | 6 | 41 | 25 | 16 | 52 | B T B T T T |
3 | Numancia | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 34 | 13 | 51 | T T T B T B |
4 | CD Atletico Paso | 30 | 12 | 11 | 7 | 23 | 18 | 5 | 47 | T B T B H T |
5 | Getafe B | 30 | 12 | 11 | 7 | 32 | 29 | 3 | 47 | H B H T H T |
6 | CF Talavera de la Reina | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 24 | 6 | 43 | T B B T H H |
7 | CD Illescas | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 28 | 5 | 43 | H B H B B H |
8 | CD Guadalajara | 30 | 13 | 4 | 13 | 38 | 44 | -6 | 43 | T B T B T T |
9 | AD Union Adarve | 30 | 10 | 12 | 8 | 40 | 40 | 0 | 42 | B T B T B H |
10 | Cacereno | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 41 | T B T H B T |
11 | Villanovense | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 29 | 1 | 40 | B B H B T H |
12 | Ursaria | 30 | 10 | 8 | 12 | 30 | 35 | -5 | 38 | B T B T T B |
13 | AD Llerenense | 30 | 10 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 37 | H B T T B H |
14 | UD San Fernando | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | B T T B H H |
15 | CD Artistico Navalcarnero | 30 | 7 | 13 | 10 | 26 | 32 | -6 | 34 | H T H T H H |
16 | Badajoz | 30 | 6 | 13 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | H T H H H B |
17 | CD Mensajero | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B B B B |
18 | CD Montijo | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 49 | -23 | 23 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: