Đối đầu Sevilla vs Sociedad, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Sevilla vs Sociedad
Soi kèo phạt góc Sevilla vs Real Sociedad, 20h ngày 02/03
Đối đầu Sevilla vs Sociedad
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Sevilla vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla vs Sociedad trước đây
-
26/11/2023Real Sociedad2 - 1Sevilla2 - 0L
-
04/06/2023Real Sociedad2 - 1Sevilla1 - 0L
-
10/11/2022Sevilla1 - 2Real Sociedad1 - 2L
-
21/03/2022Sevilla0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
19/09/2021Real Sociedad0 - 0Sevilla0 - 0D
-
18/04/2021Real Sociedad1 - 2Sevilla1 - 2W
-
09/01/2021Sevilla3 - 2Real Sociedad2 - 2W
-
17/07/2020Real Sociedad0 - 0Sevilla0 - 0D
-
30/09/2019Sevilla3 - 2Real Sociedad1 - 1W
-
11/03/2019Sevilla5 - 2Real Sociedad1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sevilla (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 26 | 20 | 5 | 1 | 54 | 16 | 38 | 65 | T T H T H T |
2 | Girona | 26 | 18 | 5 | 3 | 57 | 32 | 25 | 59 | T T H B B T |
3 | FC Barcelona | 26 | 17 | 6 | 3 | 56 | 34 | 22 | 57 | B T T H T T |
4 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 28 | 24 | 52 | T T H B T H |
5 | Athletic Bilbao | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 26 | 20 | 49 | B H T H T B |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 12 | 4 | 31 | 26 | 5 | 42 | B T H T H T |
7 | Real Sociedad | 26 | 10 | 10 | 6 | 35 | 26 | 9 | 40 | T H H B T B |
8 | Valencia | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B T B H |
9 | Las Palmas | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B H T B H |
10 | Getafe | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 38 | -5 | 34 | T B H T H B |
11 | Osasuna | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B B T T H |
12 | Alaves | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 29 | T T B H H H |
13 | Villarreal | 26 | 7 | 8 | 11 | 38 | 48 | -10 | 29 | H T H H H T |
14 | Rayo Vallecano | 26 | 5 | 10 | 11 | 22 | 36 | -14 | 25 | H B B B H B |
15 | Sevilla | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 38 | -8 | 24 | B H T T H B |
16 | Mallorca | 26 | 4 | 12 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | H B B T B H |
17 | Celta Vigo | 26 | 4 | 9 | 13 | 29 | 39 | -10 | 21 | B B T B B H |
18 | Cadiz | 26 | 2 | 12 | 12 | 17 | 37 | -20 | 18 | B H H B B H |
19 | Granada CF | 25 | 2 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H H H |
20 | Almeria | 26 | 0 | 9 | 17 | 25 | 54 | -29 | 9 | B B B H H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: