Đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W), 01h30 ngày 10/6
Kết quả Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W)
Đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W)
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
Phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/6/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W) trước đây
-
27/01/2024Sporting De Huelva (W)0 - 1Villarreal (W)0 - 1W
-
07/05/2023Sporting De Huelva (W)1 - 1Villarreal (W)0 - 0D
-
11/12/2022Villarreal (W)2 - 3Sporting De Huelva (W)0 - 0L
-
17/04/2022Villarreal (W)1 - 1Sporting De Huelva (W)1 - 0D
-
05/09/2021Sporting De Huelva (W)0 - 0Villarreal (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal (W) vs Sporting De Huelva (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Villarreal (W) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal (W) thắng
Bại: là số trận Villarreal (W) thua
Thắng: là số trận Villarreal (W) thắng
Bại: là số trận Villarreal (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal (W) và Sporting De Huelva (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 27 | 1 | 0 | 129 | 9 | 120 | 82 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 28 | 22 | 1 | 5 | 69 | 32 | 37 | 67 | T T T T B T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 28 | 17 | 6 | 5 | 51 | 21 | 30 | 57 | B T T T T T |
4 | Levante UD (W) | 28 | 15 | 9 | 4 | 53 | 28 | 25 | 54 | H B T T H T |
5 | Madrid CFF (W) | 28 | 15 | 5 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B B T H |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 28 | 16 | 2 | 10 | 36 | 35 | 1 | 50 | T B T T B T |
7 | Sevilla FC (W) | 28 | 13 | 4 | 11 | 51 | 53 | -2 | 43 | B T B H T B |
8 | Real Sociedad (W) | 28 | 8 | 8 | 12 | 35 | 51 | -16 | 32 | H B B B T B |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 46 | -12 | 31 | H B T B B B |
10 | Eibar (W) | 28 | 8 | 6 | 14 | 21 | 45 | -24 | 30 | T T B T H B |
11 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 8 | 5 | 15 | 35 | 58 | -23 | 29 | H T B B B T |
12 | Real Betis (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 64 | -35 | 27 | T B T H T H |
13 | Levante Las Planas (W) | 28 | 5 | 9 | 14 | 33 | 56 | -23 | 24 | B B B T H B |
14 | Granada CF(W) | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B T T B B B |
15 | Villarreal (W) | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 51 | -27 | 22 | B B B B H B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 57 | -38 | 9 | H B B B B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: