Đối đầu Eibar vs Tenerife, 21h15 ngày 14/9
Kết quả Eibar vs Tenerife
Đối đầu Eibar vs Tenerife
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eibar vs Tenerife
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar vs Tenerife trước đây
-
07/04/2024Tenerife2 - 1Eibar1 - 1L
-
30/09/2023Eibar3 - 0Tenerife0 - 0W
-
05/03/2023Tenerife0 - 1Eibar0 - 1W
-
13/08/2022Eibar2 - 1Tenerife0 - 0W
-
22/05/2022Eibar2 - 0Tenerife1 - 0W
-
20/10/2021Tenerife0 - 1Eibar0 - 0W
-
13/04/2014Eibar1 - 2Tenerife1 - 0L
-
11/11/2013Tenerife2 - 0Eibar1 - 0L
-
16/12/2021Tenerife1 - 2Eibar0 - 1W
-
08/08/2015Tenerife1 - 1Eibar1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Eibar vs Tenerife
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Tenerife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Tenerife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 5 | 0 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Tenerife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Eibar (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar và Tenerife trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Zaragoza | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T T H T |
2 | SD Huesca | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B |
3 | Eibar | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H H T |
4 | Racing Santander | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 | H H T T |
5 | Levante | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H H T |
6 | Burgos CF | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
7 | Eldense | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Malaga | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H T H |
9 | Mirandes | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | T H H H |
10 | Albacete | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T T B B |
11 | Sporting Gijon | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | B H H T |
12 | Almeria | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
13 | Cadiz | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H H T |
14 | Real Oviedo | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T H B B |
15 | Deportivo La Coruna | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B B T H |
16 | Granada CF | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
17 | Castellon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H T B |
18 | FC Cartagena | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B |
19 | Elche | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B B H |
21 | Cordoba | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
22 | Tenerife | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: