Đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F
Đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
Phong độ Torrent C.F gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F trước đây
-
15/08/2024Valencia CF Mestalla0 - 2Torrent C.F0 - 1L
-
30/12/2022Torrent C.F2 - 2Valencia CF Mestalla1 - 1D
-
14/04/2024Valencia CF Mestalla2 - 2Torrent C.F2 - 0D
-
03/12/2023Torrent C.F0 - 0Valencia CF Mestalla0 - 0D
-
14/04/2022Torrent C.F2 - 2Valencia CF Mestalla1 - 0D
-
08/12/2021Valencia CF Mestalla1 - 1Torrent C.F0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Torrent C.F: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia CF Mestalla (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Valencia CF Mestalla (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valencia CF Mestalla thắng
Bại: là số trận Valencia CF Mestalla thua
Thắng: là số trận Valencia CF Mestalla thắng
Bại: là số trận Valencia CF Mestalla thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valencia CF Mestalla và Torrent C.F trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tenerife B | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | B T T T T T |
2 | Getafe B | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T T B T B |
3 | CD Guadalajara | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T H T T T H |
4 | CF Rayo Majadahonda | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | H B T B T H |
5 | CD Union Sur Yaiza | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B T H T T H |
6 | UB Conquense | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | B T B T T T |
7 | CF Talavera de la Reina | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B H B T H |
8 | CD Colonia Moscardo | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T T H T B T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B H T B T |
10 | Cacereno | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | H H H B B H |
11 | CD Illescas | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | T T H T T B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T B T T B |
13 | CD Coria | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B B B B T |
14 | Real Madrid C | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H B H T B H |
15 | AD Union Adarve | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B T H B B H |
16 | UD Melilla | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B H B B H |
17 | CD Atletico Paso | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B H B B B |
18 | Mostoles | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: