Đối đầu Lleida vs UE Cornella, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Lleida vs UE Cornella
Đối đầu Lleida vs UE Cornella
Phong độ Lleida gần đây
Phong độ UE Cornella gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Lleida vs UE Cornella
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lleida vs UE Cornella trước đây
-
20/08/2023Lleida0 - 1UE Cornella0 - 1L
-
22/02/2021UE Cornella0 - 1Lleida0 - 1W
-
21/11/2020Lleida2 - 3UE Cornella1 - 0L
-
16/12/2019UE Cornella1 - 0Lleida0 - 0L
-
10/02/2019UE Cornella0 - 0Lleida0 - 0D
-
23/09/2018Lleida1 - 1UE Cornella1 - 1D
-
11/03/2018UE Cornella1 - 0Lleida0 - 0L
-
22/10/2017Lleida4 - 2UE Cornella0 - 2W
-
02/04/2017UE Cornella3 - 2Lleida1 - 0L
-
06/11/2016Lleida0 - 2UE Cornella0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lleida vs UE Cornella
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs UE Cornella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs UE Cornella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs UE Cornella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lleida (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Lleida (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lleida thắng
Bại: là số trận Lleida thua
Thắng: là số trận Lleida thắng
Bại: là số trận Lleida thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lleida và UE Cornella trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Getafe B | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | CF Rayo Majadahonda | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | CD Artistico Navalcarnero | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
5 | CF Talavera de la Reina | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Tenerife B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
7 | CD Coria | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | UD Melilla | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | CD Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | CD Union Sur Yaiza | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | UD San Sebastian Reyes | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Mostoles | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Real Madrid C | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
14 | UB Conquense | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | CD Colonia Moscardo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | CD Illescas | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
17 | AD Union Adarve | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
18 | CD Atletico Paso | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: