Kết quả Villarreal vs Celta Vigo, 03h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ năm, Ngày 21/12/2023
    03:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.96
    +0.25
    0.92
    O 2.75
    0.86
    U 2.75
    1.02
    1
    2.10
    X
    3.60
    2
    3.10
    Hiệp 1
    +0
    0.75
    -0
    1.17
    O 1.25
    1.16
    U 1.25
    0.74
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Celta Vigo

  • Sân vận động: Estadio de la Cerámica
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Villarreal vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 13'
    Alfonso Pedraza Sag (Assist:Alexander Sorloth) goal 
    1-0
  • 22'
    Carlos Romero  
    Alfonso Pedraza Sag  
    1-0
  • 40'
    Aissa Mandi goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
    Kevin Vazquez Comesana
  • 46'
    2-0
     Carlos Dominguez
     Carl Starfelt
  • 46'
    2-0
     Óscar Mingueza
     Luca De La Torre
  • 46'
    2-0
     Manuel Sanchez De La Pena
     Mihailo Ristic
  • 48'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo goal 
    3-0
  • 52'
    3-1
    goal Anastasios Douvikas
  • 57'
    3-2
    goal Jorgen Strand Larsen (Assist:Manuel Sanchez De La Pena)
  • 60'
    Jose Luis Morales Martin  
    Alberto Moreno  
    3-2
  • 60'
    Jorge Cuenca  
    Raul Albiol Tortajada  
    3-2
  • 72'
    3-2
    Óscar Mingueza
  • 75'
    Alejandro Baena Rodriguez
    3-2
  • 76'
    Santi Comesana
    3-2
  • 82'
    3-2
    Manuel Sanchez De La Pena
  • 82'
    3-2
     Jonathan Bamba
     Franco Cervi
  • 84'
    3-2
    Anastasios Douvikas
  • 86'
    3-2
     Miguel Rodriguez Vidal
     Kevin Vazquez Comesana
  • 88'
    Manuel Trigueros Munoz  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    3-2
  • 89'
    Ramon Terrats Espacio  
    Ilias Akhomach  
    3-2
  • Villarreal vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Filip Jorgensen
    24
    Alfonso Pedraza Sag
    23
    Aissa Mandi
    3
    Raul Albiol Tortajada
    26
    Adria Altimira
    18
    Alberto Moreno
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    4
    Santi Comesana
    27
    Ilias Akhomach
    11
    Alexander Sorloth
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    12
    Anastasios Douvikas
    18
    Jorgen Strand Larsen
    14
    Luca De La Torre
    6
    Carlos Dotor
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    11
    Franco Cervi
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    2
    Carl Starfelt
    4
    Unai Nunez Gestoso
    21
    Mihailo Ristic
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Jorge Cuenca
    20Ramon Terrats Espacio
    37Carlos Romero
    14Manuel Trigueros Munoz
    15Jose Luis Morales Martin
    9Ben Brereton
    1Jose Manuel Reina Paez
    17Francisco Femenia Far, Kiko
    Miguel Rodriguez Vidal 29
    Carlos Dominguez 28
    Óscar Mingueza 3
    Manuel Sanchez De La Pena 23
    Jonathan Bamba 17
    Agustin Federico Marchesin 1
    Carles Pérez Sayol 7
    Hugo Sotelo 30
    Ivan Villar 13
    Francisco Beltran 8
    Williot Swedberg 19
    Javier Dominguez 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation