Kết quả Barcelona vs Valencia, 03h00 ngày 27/01
Kết quả Barcelona vs Valencia
Đối đầu Barcelona vs Valencia
Lịch phát sóng Barcelona vs Valencia
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202503:00
-
Valencia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.96O 3
0.98U 3
0.881
1.25X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.97O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Valencia
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 21
-
Barcelona vs Valencia: Diễn biến chính
-
3'Frenkie De Jong (Assist:Lamine Yamal)1-0
-
8'Ferran Torres (Assist:Alejandro Balde)2-0
-
14'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Fermin Lopez)3-0
-
24'Fermin Lopez (Assist:Pau Cubarsi)4-0
-
25'Fermin Lopez Goal awarded4-0
-
35'4-0Hugo Duro Penalty cancelled
-
45'Fermin Lopez5-0
-
59'5-1Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol)
-
60'Gerard Martin
Alejandro Balde5-1 -
60'5-1Fran Perez
Diego Lopez Noguerol -
60'5-1Maximillian Aarons
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
60'Robert Lewandowski
Raphael Dias Belloli,Raphinha5-1 -
60'5-1Jesus Vazquez
Jose Luis Gaya Pena -
66'Robert Lewandowski (Assist:Fermin Lopez)6-1
-
70'6-1Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
-
71'Pau Victor Delgado
Lamine Yamal6-1 -
71'Hector Fort
Jules Kounde6-1 -
75'Csar Tarrega(OW)7-1
-
78'Pablo Torre
Frenkie De Jong7-1 -
82'7-1Iker Cordoba
Yarek Gasiorowski -
83'7-1Mouctar Diakhaby
Dimitri Foulquier
-
FC Barcelona vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-125Wojciech Szczesny3Alejandro Balde2Pau Cubarsi24Eric Garcia23Jules Kounde21Frenkie De Jong17Marc Casado11Raphael Dias Belloli,Raphinha16Fermin Lopez19Lamine Yamal7Ferran Torres10Domingos Andre Ribeiro Almeida9Hugo Duro16Diego Lopez Noguerol18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu8Javier Guerra22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega24Yarek Gasiorowski14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
9Robert Lewandowski35Gerard Martin18Pau Victor Delgado14Pablo Torre32Hector Fort15Andreas Christensen13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati6Pablo Martin Paez Gaviria31Diego Kochen4Ronald Federico Araujo da SilvaMouctar Diakhaby 4Jesus Vazquez 21Fran Perez 23Maximillian Aarons 19Iker Cordoba 38Warren Steven Madrigal Molina 42Stole Dimitrievski 13Sadiq Umar 12Hugo Guillamon 6Sergi Canos 7Pedro Aleman 46Daniel Gomez Alcon 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Valencia: Số liệu thống kê
-
BarcelonaValencia
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc4
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
698Số đường chuyền257
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
16Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn7
-
-
10Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách11
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass21
-
-
103Pha tấn công63
-
-
55Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 21 | 13 | 6 | 2 | 35 | 14 | 21 | 45 | T T T T B H |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 32 | 7 | 34 | B H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Rayo Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | H H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T B H T H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 29 | -10 | 23 | B T B H T H |
17 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B T H |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 42 | -28 | 15 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation