Kết quả Rayo Vallecano vs Valladolid, 03h00 ngày 08/02
Kết quả Rayo Vallecano vs Valladolid
Soi kèo phạt góc Rayo Vallecano vs Real Valladolid, 3h ngày 08/02
Đối đầu Rayo Vallecano vs Valladolid
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Valladolid
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.57X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Valladolid
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 23
-
Rayo Vallecano vs Valladolid: Diễn biến chính
-
13'Pathe Ciss0-0
-
20'Sergio Guardiola Navarro
Sergio Camello0-0 -
23'Pedro Diaz Fanjul
Unai Lopez Cabrera0-0 -
29'0-0Marcos de Sousa
-
46'Oscar Valentín
Pathe Ciss0-0 -
56'Jorge de Frutos Sebastian0-0
-
58'0-0Adam Aznou
Javi Sanchez -
66'0-0Florian Grillitsch
Ivan San Jose Cantalejo -
69'0-0Adam Aznou
-
71'Alvaro Garcia (Assist:Jorge de Frutos Sebastian)1-0
-
78'1-0Juanmi Latasa
Marcos de Sousa -
78'1-0Darwin Machis
Antonio Candela -
83'Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho1-0 -
83'Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian1-0
-
Rayo Vallecano vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu6Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera18Alvaro Garcia7Isaac Palazon Camacho19Jorge de Frutos Sebastian14Sergio Camello9Marcos de Sousa2Luis Perez28Ivan San Jose Cantalejo12Mario Martin23Anuar Mohamed Tuhami4Tamas Nikitscher22Antonio Candela16Joseph Aidoo5Javi Sanchez3David Torres13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
8Oscar Guido Trejo4Pedro Diaz Fanjul23Oscar Valentín12Sergio Guardiola Navarro21Adrian Embarba20Ivan Balliu Campeny27Pelayo Fernandez1Dani Cardenas5Aridane Hernandez Umpierrez15Gerard Gumbau22Alfonso Espino28Etienne EtooFlorian Grillitsch 8Adam Aznou 39Juanmi Latasa 14Darwin Machis 18Stanko Juric 20Selim Amallah 21Andre Ferreira 1Mamadou Sylla Diallo 7Ivan Sanchez Aguayo 10Mario Maroto 34Koke 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
571Số đường chuyền258
-
-
86%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
30Đánh đầu32
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
31Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass18
-
-
135Pha tấn công68
-
-
62Tấn công nguy hiểm26
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation