Kết quả RCD Espanyol vs Sevilla, 02h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • RCD Espanyol vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga)
  • 45'
    0-2
    goal Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Juanlu Sanchez)
  • 58'
    Alejo Veliz  
    Walid Cheddira  
    0-2
  • 58'
    Carlos Romero  
    Brian Herrero  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Valentin Barco
     Stanis Idumbo Muzambo
  • 64'
    0-2
     Alvaro Fernandez
     Orjan Haskjold Nyland
  • 68'
    Pere Milla Pena  
    Jofre Carreras Pages  
    0-2
  • 68'
    Antoniu Roca  
    Omar El Hilali  
    0-2
  • 79'
    Nemanja Gudelj Penalty cancelled
    0-2
  • 81'
    0-2
     Djibril Sow
     Juanlu Sanchez
  • 81'
    Irvin Cardona  
    Javi Puado  
    0-2
  • 82'
    Antoniu Roca
    0-2
  • 90'
    0-2
     Jesus Navas Gonzalez
     Isaac Romero Bernal
  • 90'
    Pol Lozano
    0-2
  • 90'
    0-2
     Lucien Agoume
     Dodi Lukebakio Ngandoli
  • RCD Espanyol vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • RCD Espanyol4-4-2
    1
    Joan Garcia Pons
    14
    Brian Herrero
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    4
    Marash Kumbulla
    23
    Omar El Hilali
    17
    Jofre Carreras Pages
    10
    Pol Lozano
    20
    Alex Kral
    12
    Alvaro Tejero Sacristan
    16
    Walid Cheddira
    7
    Javi Puado
    7
    Isaac Romero Bernal
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    26
    Juanlu Sanchez
    27
    Stanis Idumbo Muzambo
    6
    Nemanja Gudelj
    12
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    32
    Jose Angel Carmona
    22
    Loic Bade
    24
    Nianzou Kouassi
    3
    Adria Giner Pedrosa
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Alejo Veliz
    24Irvin Cardona
    22Carlos Romero
    31Antoniu Roca
    11Pere Milla Pena
    33Angel Fortuno Vinas
    19Salvi Sanchez
    18Alvaro Aguado
    3Sergi Gomez Sola
    13Fernando Pacheco Flores
    35Rafel Bauza
    Valentin Barco 19
    Lucien Agoume 18
    Jesus Navas Gonzalez 16
    Alvaro Fernandez 1
    Djibril Sow 20
    Gonzalo Montiel 15
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Kelechi Iheanacho 9
    Pedro Ortiz 8
    Carlos Alberto Flores Asencio 31
    Enrique Jesus Salas Valiente 4
    Peque Fernandez 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manolo Gonzalez
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • RCD Espanyol vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • RCD Espanyol
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 26 18 3 5 71 25 46 57 T T T T T T
2 Real Madrid 27 17 6 4 57 26 31 57 B H H T B T
3 Atletico Madrid 27 16 8 3 44 18 26 56 T H H T T B
4 Athletic Bilbao 27 13 10 4 45 24 21 49 H T H T B H
5 Villarreal 26 12 8 6 48 36 12 44 H T T H T B
6 Real Betis 27 11 8 8 35 33 2 41 H B T T T T
7 Mallorca 27 10 7 10 26 33 -7 37 B H T H H H
8 Rayo Vallecano 27 9 9 9 29 29 0 36 T T B B H B
9 Celta Vigo 27 10 6 11 40 41 -1 36 B T H T H T
10 Sevilla 27 9 9 9 32 36 -4 36 H B T H H T
11 Real Sociedad 27 10 4 13 23 28 -5 34 B T B T B B
12 Getafe 27 8 9 10 23 22 1 33 H T T B B T
13 Girona 27 9 6 12 35 40 -5 33 T B B B H H
14 Osasuna 26 7 12 7 32 37 -5 33 H T H H B H
15 RCD Espanyol 26 7 7 12 25 37 -12 28 H T B H T H
16 Valencia 27 6 9 12 30 45 -15 27 T T H B H T
17 Leganes 27 6 9 12 24 40 -16 27 B B H B T B
18 Alaves 27 6 8 13 30 40 -10 26 B B H B H T
19 Las Palmas 27 6 6 15 30 45 -15 24 B B B B H B
20 Real Valladolid 27 4 4 19 18 62 -44 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation