Kết quả Villarreal vs Celta Vigo, 02h30 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2024-2025 » vòng 3

  • Villarreal vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Borja Iglesias Quintas
  • 26'
    Sergi Cardona Bermudez (Assist:Gerard Moreno Balaguero) goal 
    1-1
  • 31'
    1-2
    goal Óscar Mingueza
  • 46'
    Ayoze Perez  
    Gerard Moreno Balaguero  
    1-2
  • 52'
    1-2
    Ilaix Moriba Kourouma
  • 55'
    Francisco Femenia Far, Kiko
    1-2
  • 58'
    Logan Costa  
    Eric Bertrand Bailly  
    1-2
  • 58'
    1-2
     Hugo Alvarez Antunez
     Sergio Carreira
  • 58'
    Nicolas Pepe  
    Yeremi Pino  
    1-2
  • 58'
    1-2
     Francisco Beltran
     Ilaix Moriba Kourouma
  • 59'
    Thierno Barry  
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld  
    1-2
  • 60'
    Thierno Barry (Assist:Sergi Cardona Bermudez) goal 
    2-2
  • 64'
    Jailson Marques Siqueira,Jaja(OW)
    3-2
  • 70'
    3-2
     Williot Swedberg
     Javier Manquillo Gaitan
  • 70'
    3-2
     Iago Aspas Juncal
     Alfon Gonzalez
  • 72'
    Pape Alassane Gueye  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    3-2
  • 74'
    3-2
     Anastasios Douvikas
     Borja Iglesias Quintas
  • 80'
    3-3
    goal Carl Starfelt (Assist:Óscar Mingueza)
  • 80'
    Raul Albiol Tortajada
    3-3
  • 85'
    Pape Alassane Gueye
    3-3
  • 88'
    3-3
    Williot Swedberg
  • 90'
    3-3
    Hugo Alvarez Antunez
  • 90'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo goal 
    4-3
  • 90'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    4-3
  • 90'
    Nicolas Pepe
    4-3
  • 90'
    Thierno Barry Penalty awarded
    4-3
  • Villarreal vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    4
    Eric Bertrand Bailly
    3
    Raul Albiol Tortajada
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    14
    Santi Comesana
    21
    Yeremi Pino
    9
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    12
    Alfon Gonzalez
    7
    Borja Iglesias Quintas
    17
    Jonathan Bamba
    3
    Óscar Mingueza
    25
    Damian Rodriguez Sousa
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    5
    Sergio Carreira
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    2
    Carl Starfelt
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    1
    Ivan Villar
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Logan Costa
    18Pape Alassane Gueye
    22Ayoze Perez
    19Nicolas Pepe
    15Thierno Barry
    1Luiz Júnior
    5Willy Kambwala
    20Ramon Terrats Espacio
    11Ilias Akhomach
    27Arnau Sola Mateu
    26Pau Navarro Badenes
    Anastasios Douvikas 9
    Hugo Alvarez Antunez 30
    Francisco Beltran 8
    Iago Aspas Juncal 10
    Williot Swedberg 19
    Joseph Aidoo 15
    Vicente Guaita Panadero 13
    Carlos Dominguez 24
    Hugo Sotelo 33
    Marc Vicente Vidal Girona 26
    Pablo Duran 18
    Javier Rodriguez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    563
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 27 19 3 5 75 27 48 60 T T T T T T
2 Real Madrid 28 18 6 4 59 27 32 60 H H T B T T
3 Atletico Madrid 28 16 8 4 46 22 24 56 H H T T B B
4 Athletic Bilbao 28 14 10 4 46 24 22 52 T H T B H T
5 Villarreal 27 12 8 7 49 38 11 44 T T H T B B
6 Real Betis 28 12 8 8 38 35 3 44 B T T T T T
7 Mallorca 28 11 7 10 28 34 -6 40 H T H H H T
8 Celta Vigo 28 11 6 11 41 41 0 39 T H T H T T
9 Rayo Vallecano 28 9 10 9 31 31 0 37 T B B H B H
10 Getafe 28 9 9 10 25 23 2 36 T T B B T T
11 Sevilla 28 9 9 10 32 37 -5 36 B T H H T B
12 Real Sociedad 28 10 5 13 25 30 -5 35 T B T B B H
13 Girona 28 9 7 12 36 41 -5 34 B B B H H H
14 Osasuna 27 7 12 8 33 39 -6 33 T H H B H B
15 RCD Espanyol 27 7 7 13 26 39 -13 28 T B H T H B
16 Valencia 28 6 10 12 31 46 -15 28 T H B H T H
17 Alaves 28 6 9 13 32 42 -10 27 B H B H T H
18 Leganes 28 6 9 13 26 43 -17 27 B H B T B B
19 Las Palmas 28 6 7 15 32 47 -15 25 B B B H B H
20 Real Valladolid 28 4 4 20 18 63 -45 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation