Kết quả Villarreal vs Valencia, 03h00 ngày 16/02
Kết quả Villarreal vs Valencia
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Valencia, 3h ngày 16/02
Đối đầu Villarreal vs Valencia
Lịch phát sóng Villarreal vs Valencia
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.57X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 24
-
Villarreal vs Valencia: Diễn biến chính
-
32'Pape Alassane Gueye (Assist:Yeremi Pino)1-0
-
47'1-0Diego Lopez Noguerol
-
48'1-0Jose Luis Gaya Pena
-
55'1-0Sadiq Umar
Hugo Duro -
55'1-0Ivan Jaime Pajuelo
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
66'Tajon Buchanan
Yeremi Pino1-0 -
66'Santi Comesana
Pape Alassane Gueye1-0 -
67'1-0Fran Perez
Diego Lopez Noguerol -
72'Nicolas Pepe Goal Disallowed1-0
-
75'Thierno Barry
Nicolas Pepe1-0 -
77'1-0Rafael Mir Vicente
Luis Rioja -
82'Denis Suarez Fernandez
Ayoze Perez1-0 -
84'1-1
Sadiq Umar
-
87'1-1Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
-
90'1-1Sadiq Umar
-
90'1-1Fran Perez
-
Villarreal vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa8Juan Marcos Foyth26Pau Navarro Badenes16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye21Yeremi Pino22Ayoze Perez19Nicolas Pepe9Hugo Duro16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
9Tajon Buchanan14Santi Comesana6Denis Suarez Fernandez15Thierno Barry1Luiz Júnior5Willy Kambwala3Raul Albiol Tortajada4Eric Bertrand Bailly27Arnau Sola MateuSadiq Umar 12Rafael Mir Vicente 11Ivan Jaime Pajuelo 17Fran Perez 23Mouctar Diakhaby 4Stole Dimitrievski 13Sergi Canos 7Hugo Guillamon 6Jesus Vazquez 21Pedro Aleman 46Maximillian Aarons 19Yarek Gasiorowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Valencia: Số liệu thống kê
-
VillarrealValencia
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
17Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
525Số đường chuyền520
-
-
87%Chuyền chính xác89%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
11Ném biên11
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass40
-
-
101Pha tấn công95
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation