Kết quả Atletico Madrid vs Getafe, 03h30 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Atletico Madrid vs Getafe: Diễn biến chính

  • 15'
    Stefan Savic
    0-0
  • 38'
    Stefan Savic
    0-0
  • 40'
    Caesar Azpilicueta  
    Memphis Depay  
    0-0
  • 44'
    Antoine Griezmann (Assist:Rodrigo Riquelme) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Damian Nicolas Suarez
     Juan Antonio Iglesias Sanchez
  • 52'
    1-0
    Luis Milla
  • 53'
    1-1
    goal Borja Mayoral Moya
  • 57'
    Alvaro Morata  
    Rodrigo De Paul  
    1-1
  • 63'
    Alvaro Morata (Assist:Marcos Llorente Moreno) goal 
    2-1
  • 67'
    Mario Hermoso Canseco Penalty awarded
    2-1
  • 68'
    2-1
    Damian Nicolas Suarez
  • 69'
    Antoine Griezmann goal 
    3-1
  • 72'
    3-1
     Oscar Rodriguez Arnaiz
     Jaime Mata
  • 81'
    Nahuel Molina  
    Marcos Llorente Moreno  
    3-1
  • 81'
    Saul Niguez Esclapez  
    Samuel Dias Lino  
    3-1
  • 82'
    3-1
    Oscar Rodriguez Arnaiz
  • 82'
    3-1
     Jordi Martin
     Nemanja Maksimovic
  • 87'
    3-2
    goal Oscar Rodriguez Arnaiz (Assist:Damian Nicolas Suarez)
  • 90'
    3-2
     Jose Angel Carmona
     Diego Rico Salguero
  • 90'
    3-2
     Omar Federico Alderete Fernandez
     Gastron Alvarez
  • 90'
    3-3
    goal Borja Mayoral Moya
  • 90'
    Mario Hermoso Canseco
    3-3
  • 90'
    3-3
    Damian Nicolas Suarez Penalty awarded
  • Atletico Madrid vs Getafe: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Madrid3-5-2
    13
    Jan Oblak
    22
    Mario Hermoso Canseco
    20
    Axel Witsel
    15
    Stefan Savic
    25
    Rodrigo Riquelme
    12
    Samuel Dias Lino
    6
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    5
    Rodrigo De Paul
    14
    Marcos Llorente Moreno
    9
    Memphis Depay
    7
    Antoine Griezmann
    19
    Borja Mayoral Moya
    14
    Juanmi Latasa
    12
    Mason Greenwood
    5
    Luis Milla
    20
    Nemanja Maksimovic
    7
    Jaime Mata
    21
    Juan Antonio Iglesias Sanchez
    6
    Domingos Duarte
    4
    Gastron Alvarez
    16
    Diego Rico Salguero
    13
    David Soria
    Getafe4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Nahuel Molina
    3Caesar Azpilicueta
    8Saul Niguez Esclapez
    19Alvaro Morata
    10Angel Correa
    1Ivo Grbic
    23Reinildo Mandava
    17Javier Galan
    4Caglar Soyuncu
    31Antonio Gomis
    Omar Federico Alderete Fernandez 15
    Jose Angel Carmona 18
    Oscar Rodriguez Arnaiz 9
    Damian Nicolas Suarez 22
    Jordi Martin 32
    Fabricio Angileri 3
    Daniel Fuzato 1
    Anthony Lozano 17
    Stefan Mitrovic 23
    Carles Alena Castillo 11
    Enes Unal 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
    Pepe Bordalas
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Atletico Madrid vs Getafe: Số liệu thống kê

  • Atletico Madrid
    Getafe
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    29
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    533
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 10
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •