Kết quả Barcelona vs Valencia, 02h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 33

  • Barcelona vs Valencia: Diễn biến chính

  • 22'
    Fermin Lopez (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Hugo Duro
  • 38'
    1-2
    goal Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
  • 42'
    Pau Cubarsi
    1-2
  • 45'
    1-2
     Jaume Domenech Sanchez
     Domingos Andre Ribeiro Almeida
  • 45'
    1-2
    Giorgi Mamardashvili
  • 45'
    1-2
    Giorgi Mamardashvili Card changed
  • 46'
    Inigo Martinez Berridi  
    Pau Cubarsi  
    1-2
  • 46'
    Sergi Roberto Carnicer  
    Andreas Christensen  
    1-2
  • 49'
    Robert Lewandowski (Assist:Ilkay Gundogan) goal 
    2-2
  • 66'
    Joao Felix Sequeira  
    Raphael Dias Belloli,Raphinha  
    2-2
  • 70'
    2-2
     Alberto Mari
     Hugo Duro
  • 71'
    2-2
     Hugo Guillamon
     Javier Guerra
  • 73'
    Pedro Golzalez Lopez  
    Fermin Lopez  
    2-2
  • 79'
    2-2
     Sergi Canos
     Diego Lopez Noguerol
  • 79'
    2-2
     Cenk ozkacar
     Peter Federico Gonzalez Carmona
  • 80'
    Ferran Torres  
    Joao Cancelo  
    2-2
  • 82'
    Robert Lewandowski (Assist:Ronald Federico Araujo da Silva) goal 
    3-2
  • 90'
    Robert Lewandowski goal 
    4-2
  • FC Barcelona vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    2
    Joao Cancelo
    33
    Pau Cubarsi
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    23
    Jules Kounde
    16
    Fermin Lopez
    15
    Andreas Christensen
    22
    Ilkay Gundogan
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    27
    Lamine Yamal
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Hugo Duro
    11
    Peter Federico Gonzalez Carmona
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    16
    Diego Lopez Noguerol
    12
    Thierry Correia
    3
    Cristhian Mosquera
    34
    Yarek Gasiorowski
    21
    Jesus Vazquez
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Joao Felix Sequeira
    8Pedro Golzalez Lopez
    7Ferran Torres
    20Sergi Roberto Carnicer
    5Inigo Martinez Berridi
    19Vitor Hugo Roque Ferreira
    13Ignacio Pena Sotorres
    30Marc Casado
    39Hector Fort
    17Marcos Alonso
    18Oriol Romeu Vidal
    31Diego Kochen
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Sergi Canos 7
    Hugo Guillamon 6
    Alberto Mari 22
    Cenk ozkacar 15
    Selim Amallah 19
    Cristian Rivero Sabater 13
    Ruben Iranzo 31
    David Otorbi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans-Dieter Flick
    Ruben Baraja
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 15
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng
    20%
  •  
     
  • 83%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    17%
  •  
     
  • 738
    Số đường chuyền
    186
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •