Kết quả Cadiz vs Valencia, 22h15 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 20

  • Cadiz vs Valencia: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol)
  • 15'
    Gonzalo Escalante  
    Federico San Emeterio Diaz  
    0-1
  • 20'
    Ruben Alcaraz Penalty awarded
    0-1
  • 21'
    Ruben Alcaraz goal 
    1-1
  • 30'
    Luis Hernandez Rodriguez
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal Diego Lopez Noguerol (Assist:Sergi Canos)
  • 54'
    Sergio Guardiola Navarro  
    Rominigue Kouame  
    1-2
  • 57'
    Ivan Alejo
    1-2
  • 57'
    1-2
    Hugo Guillamon
  • 63'
    Ruben Alcaraz
    1-2
  • 65'
    Brian Alexis Ocampo Ferreira  
    Robert Navarro  
    1-2
  • 65'
    Lucas Pires Silva  
    Rafael Jimenez Jarque, Fali  
    1-2
  • 65'
    Maximiliano Gomez  
    Isaac Carcelen Valencia  
    1-2
  • 66'
    1-2
     Thierry Correia
     Sergi Canos
  • 66'
    1-2
     Jesus Vazquez
     Jose Luis Gaya Pena
  • 75'
    1-2
     Javier Guerra
     Hugo Duro
  • 81'
    1-2
     Yarek Gasiorowski
     Gabriel Armando de Abreu
  • 81'
    1-2
     Alberto Mari
     Fran Perez
  • 87'
    Javier Hernandez Cabrera
    1-2
  • 90'
    1-2
    Giorgi Mamardashvili
  • 90'
    1-3
    goal Jesus Vazquez (Assist:Alberto Mari)
  • 90'
    1-4
    goal Javier Guerra (Assist:Diego Lopez Noguerol)
  • Cadiz vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Cadiz4-5-1
    1
    Jeremias Ledesma
    15
    Javier Hernandez Cabrera
    3
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    23
    Luis Hernandez Rodriguez
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    27
    Robert Navarro
    4
    Ruben Alcaraz
    24
    Federico San Emeterio Diaz
    12
    Rominigue Kouame
    11
    Ivan Alejo
    16
    Chris Ramos
    9
    Hugo Duro
    16
    Diego Lopez Noguerol
    23
    Fran Perez
    6
    Hugo Guillamon
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    7
    Sergi Canos
    20
    Dimitri Foulquier
    3
    Cristhian Mosquera
    5
    Gabriel Armando de Abreu
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Gonzalo Escalante
    33Lucas Pires Silva
    19Sergio Guardiola Navarro
    10Brian Alexis Ocampo Ferreira
    25Maximiliano Gomez
    2Joseba Zaldua Bengoetxea
    9Alvaro Negredo Sanchez
    8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    5Victor Chust
    6Jose Maria Martin Bejarano Serrano
    13David Gillies
    14Momo Mbaye
    Thierry Correia 12
    Jesus Vazquez 21
    Alberto Mari 22
    Javier Guerra 8
    Yarek Gasiorowski 34
    Cristian Rivero Sabater 13
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Csar Tarrega 29
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Cenk ozkacar 15
    David Otorbi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Ruben Baraja
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cadiz vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Cadiz
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •