Kết quả Celta Vigo vs Villarreal, 21h15 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 34

  • Celta Vigo vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Alberto Moreno (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)
  • 16'
    0-1
    Santi Comesana Card changed
  • 17'
    0-1
    Santi Comesana
  • 22'
    Iago Aspas Juncal goal 
    1-1
  • 25'
    Javier Manquillo Gaitan
    1-1
  • 33'
    Damian Rodriguez Sousa
    1-1
  • 39'
    Jorgen Strand Larsen (Assist:Damian Rodriguez Sousa) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Jorge Cuenca
     Yerson Mosquera
  • 46'
    Mihailo Ristic  
    Damian Rodriguez Sousa  
    2-1
  • 46'
    Luca De La Torre  
    Javier Manquillo Gaitan  
    2-1
  • 56'
    2-1
     Alfonso Pedraza Sag
     Alberto Moreno
  • 56'
    2-1
     Francis Coquelin
     Ilias Akhomach
  • 64'
    Williot Swedberg
    2-1
  • 65'
    Franco Cervi  
    Williot Swedberg  
    2-1
  • 65'
    2-2
    goal Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Alexander Sorloth)
  • 74'
    2-2
     Jose Luis Morales Martin
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 79'
    2-2
     Etienne Capoue
     Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • 80'
    Anastasios Douvikas  
    Hugo Alvarez Antunez  
    2-2
  • 80'
    Carles Pérez Sayol  
    Francisco Beltran  
    2-2
  • 82'
    Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    3-2
  • 85'
    Anastasios Douvikas
    3-2
  • Celta Vigo vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    25
    Vicente Guaita Panadero
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    2
    Carl Starfelt
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    33
    Hugo Alvarez Antunez
    8
    Francisco Beltran
    34
    Damian Rodriguez Sousa
    3
    Óscar Mingueza
    19
    Williot Swedberg
    18
    Jorgen Strand Larsen
    10
    Iago Aspas Juncal
    9
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    11
    Alexander Sorloth
    27
    Ilias Akhomach
    4
    Santi Comesana
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    3
    Raul Albiol Tortajada
    2
    Yerson Mosquera
    18
    Alberto Moreno
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Franco Cervi
    12Anastasios Douvikas
    21Mihailo Ristic
    7Carles Pérez Sayol
    14Luca De La Torre
    9Tadeo Allende
    20Kevin Vazquez Comesana
    4Unai Nunez Gestoso
    24Miguel Rodriguez Vidal
    28Carlos Dominguez
    30Hugo Sotelo
    13Ivan Villar
    Etienne Capoue 6
    Francis Coquelin 19
    Alfonso Pedraza Sag 24
    Jorge Cuenca 5
    Jose Luis Morales Martin 15
    Aissa Mandi 23
    Jose Manuel Reina Paez 1
    Manuel Trigueros Munoz 14
    Ramon Terrats Espacio 20
    Eric Bertrand Bailly 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 599
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 94%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •