Kết quả Las Palmas vs Barcelona, 03h30 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 19

  • Las Palmas vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
     Andreas Christensen
     Joao Cancelo
  • 12'
    Munir El Haddadi (Assist:Sandro Ramirez) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Sergi Roberto Carnicer
  • 55'
    1-1
    goal Ferran Torres (Assist:Sergi Roberto Carnicer)
  • 58'
    Alex Suarez
    1-1
  • 59'
    Marc Cardona  
    Munir El Haddadi  
    1-1
  • 68'
    Pejino  
    Sandro Ramirez  
    1-1
  • 68'
    Enzo Loiodice  
    Alberto Moleiro  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Joao Felix Sequeira
     Robert Lewandowski
  • 72'
    1-1
     Lamine Yamal
     Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 78'
    1-1
     Fermin Lopez
     Sergi Roberto Carnicer
  • 78'
    1-1
     Vitor Hugo Roque Ferreira
     Ferran Torres
  • 79'
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    1-1
  • 81'
    1-1
    Lamine Yamal
  • 83'
    Daley Sinkgraven  
    Alex Suarez  
    1-1
  • 88'
    Javier Munoz Jimenez
    1-1
  • 89'
    Sergi Cardona Bermudez
    1-1
  • 90'
    Kirian Rodriiguez
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Ilkay Gundogan
  • 90'
    Daley Sinkgraven
    1-2
  • Las Palmas vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-3-3
    13
    Alvaro Valles
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    15
    Mika Marmol
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    4
    Alex Suarez
    20
    Kirian Rodriiguez
    8
    Maximo Perrone
    5
    Javier Munoz Jimenez
    10
    Alberto Moleiro
    9
    Sandro Ramirez
    17
    Munir El Haddadi
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    7
    Ferran Torres
    21
    Frenkie De Jong
    22
    Ilkay Gundogan
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    2
    Joao Cancelo
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    23
    Jules Kounde
    3
    Alejandro Balde
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Enzo Loiodice
    18Daley Sinkgraven
    19Marc Cardona
    24Pejino
    22Omenuke Mfulu
    16Sory Kaba
    7Cristian Ignacio Herrera Perez
    29Inaki Gonzalez
    1Aaron Escandell
    31Juanma Herzog
    2Marvin Olawale Akinlabi Park
    35Alex González
    Vitor Hugo Roque Ferreira 19
    Andreas Christensen 15
    Joao Felix Sequeira 14
    Lamine Yamal 27
    Fermin Lopez 32
    Hector Fort 39
    Pau Cubarsí 33
    Ander Astralaga 26
    Oriol Romeu Vidal 18
    Diego Kochen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Xavier Hernandez Creus, Xavi
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    480
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    14
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •