Kết quả Rayo Vallecano vs Granada CF, 00h30 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 36

  • Rayo Vallecano vs Granada CF: Diễn biến chính

  • 5'
    Oscar Guido Trejo
    0-0
  • 5'
    Oscar Guido Trejo Card changed
    0-0
  • 23'
    Florian Lejeune goal 
    1-0
  • 31'
    Unai Lopez Cabrera
    1-0
  • 42'
    1-0
    Theo Corbeanu
  • 46'
    1-0
     Jose Maria Callejon Bueno
     Theo Corbeanu
  • 46'
    Miguel Crespo da Silva  
    Unai Lopez Cabrera  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gonzalo Villar
     Oscar Melendo
  • 57'
    Alfonso Espino
    1-0
  • 60'
    1-0
     Douglas Matias Arezo Martinez
     Sergio Ruiz Alonso
  • 65'
    Jorge de Frutos Sebastian  
    Sergio Camello  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Sergio Rodelas
     Raul Torrente
  • 78'
    Pathe Ciss  
    Oscar Valentín  
    1-0
  • 80'
    Jorge de Frutos Sebastian goal 
    2-0
  • 81'
    Jorge de Frutos Sebastian Goal confirmed
    2-0
  • 83'
    2-0
    Jose Maria Callejon Bueno
  • 88'
    Enrique Perez Munoz  
    Alvaro Garcia  
    2-0
  • 88'
    Randy Nteka  
    Isaac Palazon Camacho  
    2-0
  • 89'
    2-1
    goal Lucas Boye (Assist:Sergio Rodelas)
  • 90'
    Randy Nteka
    2-1
  • 90'
    2-1
    Carlos Neva
  • 90'
    Radamel Falcao
    2-1
  • Rayo Vallecano vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị

  • Rayo Vallecano4-2-3-1
    1
    Stole Dimitrievski
    12
    Alfonso Espino
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    20
    Ivan Balliu Campeny
    23
    Oscar Valentín
    17
    Unai Lopez Cabrera
    18
    Alvaro Garcia
    8
    Oscar Guido Trejo
    7
    Isaac Palazon Camacho
    34
    Sergio Camello
    7
    Lucas Boye
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    21
    Oscar Melendo
    17
    Theo Corbeanu
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    23
    Gerard Gumbau
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    4
    Miguel Miguel Rubio
    28
    Raul Torrente
    15
    Carlos Neva
    13
    Marc Martinez Aranda
    Granada CF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Miguel Crespo da Silva
    21Pathe Ciss
    19Jorge de Frutos Sebastian
    14Enrique Perez Munoz
    11Randy Nteka
    9Radamel Falcao
    10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
    2Andrei Ratiu
    3Pep Chavarria
    22Raul de Tomas
    13Dani Cardenas
    5Aridane Hernandez Umpierrez
    Jose Maria Callejon Bueno 9
    Gonzalo Villar 24
    Douglas Matias Arezo Martinez 8
    Sergio Rodelas 26
    Augusto Batalla 25
    Martin Hongla 6
    Faitout Maouassa 3
    Kamil Piatkowski 22
    Ignasi Miquel 14
    Adrian Lopez Garrote 31
    Bruno Mendez Cittadini 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Inigo Perez
    Jose Sandoval
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Rayo Vallecano vs Granada CF: Số liệu thống kê

  • Rayo Vallecano
    Granada CF
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 206
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •