Kết quả Sevilla vs Alaves, 03h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 20

  • Sevilla vs Alaves: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Rafa Marin
  • 26'
    0-1
    goal Nahuel Tenaglia (Assist:Jon Guridi)
  • 40'
    0-2
    goal Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Vicente)
  • 42'
    Adria Giner Pedrosa  
    Enrique Jesus Salas Valiente  
    0-2
  • 50'
    Boubakary Soumare
    0-2
  • 55'
    Rafael Mir Vicente  
    Boubakary Soumare  
    0-2
  • 55'
    Djibril Sow  
    Ivan Rakitic  
    0-2
  • 55'
    Mariano Diaz Mejia  
    Isaac Romero Bernal  
    0-2
  • 58'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    0-2
  • 63'
    Jesus Navas Gonzalez
    0-2
  • 69'
    Juanlu Sanchez  
    Jesus Navas Gonzalez  
    0-2
  • 70'
    Rafael Mir Vicente goal 
    1-2
  • 72'
    1-2
     Samu
     Enrique Garcia Martinez, Kike
  • 73'
    Mariano Diaz Mejia
    1-2
  • 77'
    1-2
     Alex Sola
     Jon Guridi
  • 77'
    1-2
     Ruben Duarte Sanchez
     Luis Rioja
  • 79'
    Mariano Diaz Mejia Penalty awarded
    1-2
  • 81'
    1-2
    Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
  • 82'
    Lucas Ocampos goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Enrique Garcia Martinez, Kike
  • 90'
    2-2
     Victor Parada Gonzalez
     Carlos Vicente
  • 90'
    2-2
     Antonio Blanco
     Ander Guevara Lajo
  • 90'
    2-3
    goal Ruben Duarte Sanchez (Assist:Samu)
  • Sevilla vs Alaves: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-4-2
    1
    Marko Dmitrovic
    27
    Enrique Jesus Salas Valiente
    23
    Marcos do Nascimento Teixeira
    4
    Sergio Ramos Garcia
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    21
    Oliver Torres
    10
    Ivan Rakitic
    24
    Boubakary Soumare
    7
    Jesus Fernandez Saez Suso
    20
    Isaac Romero Bernal
    5
    Lucas Ocampos
    15
    Enrique Garcia Martinez, Kike
    22
    Carlos Vicente
    18
    Jon Guridi
    11
    Luis Rioja
    23
    Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
    6
    Ander Guevara Lajo
    2
    Gorosabel
    14
    Nahuel Tenaglia
    16
    Rafa Marin
    27
    Javier Lopez
    1
    Antonio Sivera Salva
    Alaves4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Juanlu Sanchez
    9Rafael Mir Vicente
    3Adria Giner Pedrosa
    12Mariano Diaz Mejia
    18Djibril Sow
    25Adnan Januzaj
    14Nianzou Kouassi
    42Lucien Agoume
    22Loic Bade
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    33MatIas Arbol
    8Joan Joan Moreno
    Victor Parada 44
    Alex Sola 7
    Antonio Blanco 8
    Ruben Duarte Sanchez 3
    Samu 32
    Abde Rebbach 21
    Giuliano Simeone 20
    Ianis Hagi 10
    Nikola Maras 19
    Adrian Rodriguez 33
    Xeber Alkain 17
    Tomas Mendes 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Luis Garcia Plaza
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Alaves: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Alaves
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •