Kết quả Sevilla vs Villarreal, 02h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 2

  • Sevilla vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
  • 8'
    Juanlu Sanchez Goal Disallowed
    0-1
  • 45'
    Isaac Romero Bernal
    0-1
  • 45'
    Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Lucas Ocampos) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Alejandro Baena Rodriguez
  • 63'
    1-1
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 65'
    1-1
     Thierno Barry
     Nicolas Pepe
  • 65'
    1-1
     Ayoze Perez
     Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 69'
    1-1
    Santi Comesana Goal Disallowed
  • 71'
    Chidera Ejuke  
    Juanlu Sanchez  
    1-1
  • 71'
    Djibril Sow  
    Dodi Lukebakio Ngandoli  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Daniel Parejo Munoz,Parejo
     Santi Comesana
  • 73'
    1-1
     Yeremi Pino
     Ilias Akhomach
  • 77'
    Marcos do Nascimento Teixeira  
    Enrique Jesus Salas Valiente  
    1-1
  • 77'
    Kelechi Iheanacho  
    Isaac Romero Bernal  
    1-1
  • 81'
    Jose Angel Carmona
    1-1
  • 84'
    1-1
    Eric Bertrand Bailly
  • 85'
    1-1
     Raul Albiol Tortajada
     Eric Bertrand Bailly
  • 86'
    Jesus Navas Gonzalez  
    Lucas Ocampos  
    1-1
  • 88'
    1-1
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • 90'
    1-2
    goal Ayoze Perez
  • 90'
    1-2
    Ayoze Perez
  • 90'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    1-2
  • Sevilla vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-3-3
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    3
    Adria Giner Pedrosa
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    22
    Loic Bade
    32
    Jose Angel Carmona
    17
    Saul Niguez Esclapez
    18
    Lucien Agoume
    26
    Juanlu Sanchez
    5
    Lucas Ocampos
    7
    Isaac Romero Bernal
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    19
    Nicolas Pepe
    9
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    11
    Ilias Akhomach
    14
    Santi Comesana
    18
    Pape Alassane Gueye
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    5
    Willy Kambwala
    4
    Eric Bertrand Bailly
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Diego Conde
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Marcos do Nascimento Teixeira
    21Chidera Ejuke
    9Kelechi Iheanacho
    16Jesus Navas Gonzalez
    20Djibril Sow
    15Gonzalo Montiel
    12Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    27Stanis Idumbo Muzambo
    24Nianzou Kouassi
    6Nemanja Gudelj
    1Alvaro Fernandez
    14Peque Fernandez
    Raul Albiol Tortajada 3
    Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
    Ayoze Perez 22
    Yeremi Pino 21
    Thierno Barry 15
    Luiz Júnior 1
    Logan Costa 2
    Gerard Moreno Balaguero 7
    Ramon Terrats Espacio 20
    Arnau Sola Mateu 27
    Pau Navarro 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 17
    Long pass
    33
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •