Kết quả Valencia vs Villarreal, 03h30 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 19

  • Valencia vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 4'
    Roman Yaremchuk (Assist:Jose Luis Gaya Pena) goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
     Eric Bertrand Bailly
     Raul Albiol Tortajada
  • 27'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu goal 
    2-0
  • 37'
    2-0
    Eric Bertrand Bailly
  • 49'
    2-0
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • 56'
    2-0
    Etienne Capoue
  • 57'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu goal 
    3-0
  • 63'
    Jose Luis Gaya Pena
    3-0
  • 65'
    3-0
     Francis Coquelin
     Jose Luis Morales Martin
  • 65'
    3-0
     Ben Brereton
     Etienne Capoue
  • 69'
    Diego Lopez Noguerol  
    Sergi Canos  
    3-0
  • 70'
    Javier Guerra  
    Roman Yaremchuk  
    3-0
  • 73'
    3-1
    goal Gerard Moreno Balaguero (Assist:Ilias Akhomach)
  • 74'
    Diego Lopez Noguerol
    3-1
  • 78'
    3-1
     Francisco Femenia Far, Kiko
     Adria Altimira
  • 78'
    3-1
     Manuel Trigueros Munoz
     Alberto Moreno
  • 78'
    Jesus Vazquez  
    Jose Luis Gaya Pena  
    3-1
  • 80'
    3-1
    Ramon Terrats Espacio
  • 86'
    Yarek Gasiorowski  
    Fran Perez  
    3-1
  • 86'
    Alberto Mari  
    Hugo Duro  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Jorge Cuenca
  • Valencia vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    5
    Gabriel Armando de Abreu
    3
    Cristhian Mosquera
    20
    Dimitri Foulquier
    7
    Sergi Canos
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    6
    Hugo Guillamon
    23
    Fran Perez
    17
    Roman Yaremchuk
    9
    Hugo Duro
    27
    Ilias Akhomach
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    15
    Jose Luis Morales Martin
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    6
    Etienne Capoue
    20
    Ramon Terrats Espacio
    26
    Adria Altimira
    3
    Raul Albiol Tortajada
    5
    Jorge Cuenca
    18
    Alberto Moreno
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Javier Guerra
    21Jesus Vazquez
    22Alberto Mari
    34Yarek Gasiorowski
    16Diego Lopez Noguerol
    31Ruben Iranzo
    13Cristian Rivero Sabater
    27Pablo Gozalbez Gilabert
    1Jaume Domenech Sanchez
    30Hugo Gonzalez
    15Cenk ozkacar
    47David Otorbi
    Ben Brereton 9
    Francis Coquelin 19
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Manuel Trigueros Munoz 14
    Eric Bertrand Bailly 12
    Jose Manuel Reina Paez 1
    Jorge Pascual 30
    Carlos Romero 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Baraja
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •