Kết quả Valladolid vs Villarreal, 19h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Valladolid vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Thierno Barry (Assist:Francisco Femenia Far, Kiko)
  • 45'
    0-1
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • 49'
    0-1
    Santi Comesana
  • 50'
    Mamadou Sylla Diallo
    0-1
  • 56'
    Javi Sanchez
    0-1
  • 59'
    0-1
    Logan Costa
  • 60'
    Mamadou Sylla Diallo goal 
    1-1
  • 61'
    Eray Ervin Comert
    1-1
  • 69'
    David Torres
    1-1
  • 70'
    1-1
     Ayoze Perez
     Thierno Barry
  • 70'
    1-1
     Pape Alassane Gueye
     Santi Comesana
  • 71'
    Victor Meseguer  
    Mario Martin  
    1-1
  • 71'
    Juanmi Latasa  
    Mamadou Sylla Diallo  
    1-1
  • 79'
    Enrique Perez Munoz  
    Selim Amallah  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Yeremi Pino
     Ilias Akhomach
  • 84'
    1-2
    goal Ayoze Perez
  • 88'
    Ivan Sanchez Aguayo  
    Eray Ervin Comert  
    1-2
  • 88'
    Robert Kenedy Nunes do Nascimento  
    Anuar Mohamed Tuhami  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Juan Bernat
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 90'
    1-2
     Ramon Terrats Espacio
     Nicolas Pepe
  • Real Valladolid vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid4-2-3-1
    13
    Karl Hein
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    3
    David Torres
    5
    Javi Sanchez
    2
    Luis Perez
    15
    Eray Ervin Comert
    12
    Mario Martin
    11
    Raul Moro Prescoli
    21
    Selim Amallah
    23
    Anuar Mohamed Tuhami
    7
    Mamadou Sylla Diallo
    19
    Nicolas Pepe
    15
    Thierno Barry
    11
    Ilias Akhomach
    14
    Santi Comesana
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    3
    Raul Albiol Tortajada
    2
    Logan Costa
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Diego Conde
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
    10Ivan Sanchez Aguayo
    8Enrique Perez Munoz
    14Juanmi Latasa
    4Victor Meseguer
    20Stanko Juric
    1Andre Ferreira
    19Amath Ndiaye Diedhiou
    18Darwin Machis
    35Abdulay Juma Bah
    30Raul Chasco Ruiz
    9Marcos de Sousa
    Pape Alassane Gueye 18
    Yeremi Pino 21
    Ramon Terrats Espacio 20
    Juan Bernat 12
    Ayoze Perez 22
    Luiz Júnior 1
    Willy Kambwala 5
    Pau Navarro Badenes 26
    Pau Cabanes 33
    Rubén Gómez 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Cesar Pezzolano Suarez
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    510
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    12
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •