Kết quả Barcelona vs Atalanta, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Barcelona vs Atalanta
Soi kèo phạt góc Barcelona vs Atalanta, 3h ngày 30/01
Lịch phát sóng Barcelona vs Atalanta
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Atalanta 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 3.25
0.88U 3.25
1.001
1.62X
4.092
4.18Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Atalanta
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Barcelona vs Atalanta: Diễn biến chính
-
36'0-0Davide Zappacosta Goal Disallowed
-
47'Lamine Yamal (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)1-0
-
51'1-0Sead Kolasinac
-
55'1-0Giorgio Scalvini
Sead Kolasinac -
67'1-1Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Davide Zappacosta)
-
69'Ferran Torres
Robert Lewandowski1-1 -
69'Pau Cubarsi
Eric Garcia1-1 -
69'Fermin Lopez
Pablo Martin Paez Gaviria1-1 -
72'Ronald Federico Araujo da Silva (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)2-1
-
76'2-1Juan Guillermo Cuadrado Bello
Raoul Bellanova -
76'2-1Matteo Ruggeri
Davide Zappacosta -
77'2-1Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui -
79'2-2Mario Pasalic (Assist:Marten de Roon)
-
80'Marc Casado
Pedro Golzalez Lopez2-2 -
87'2-2Marco Brescianini
Charles De Ketelaere -
90'Pau Victor Delgado
Lamine Yamal2-2 -
90'2-2Marten de Roon
-
90'2-2Ederson Jose dos Santos Lourenco
-
90'2-2Mario Pasalic
-
FC Barcelona vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-125Wojciech Szczesny3Alejandro Balde24Eric Garcia4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez21Frenkie De Jong11Raphael Dias Belloli,Raphinha6Pablo Martin Paez Gaviria19Lamine Yamal9Robert Lewandowski17Charles De Ketelaere32Mateo Retegui8Mario Pasalic16Raoul Bellanova15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
2Pau Cubarsi7Ferran Torres18Pau Victor Delgado17Marc Casado16Fermin Lopez35Gerard Martin13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati14Pablo Torre32Hector Fort31Diego KochenJuan Guillermo Cuadrado Bello 7Nicolo Zaniolo 10Marco Brescianini 44Matteo Ruggeri 22Giorgio Scalvini 42Rafael Toloi 2Francesco Rossi 31Marco Palestra 27Rui Pedro dos Santos Patricio 28Vanja Vlahovic 48Lazar Samardzic 24Federico Cassa 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickGian Piero Gasperini
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Barcelona vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
BarcelonaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
631Số đường chuyền288
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị6
-
-
20Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass19
-
-
84Pha tấn công71
-
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp