Kết quả Betis vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 03/02
Kết quả Betis vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Athletic Bilbao, 3h00 ngày 3/2
Đối đầu Betis vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Betis vs Athletic Bilbao
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202503:00
-
Betis 32Athletic Bilbao 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.25
0.93U 2.25
0.811
3.25X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Betis vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
15'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-0
-
33'1-1Aitor Paredes
-
45'Romain Perraud (Assist:Cedric Bakambu)2-1
-
49'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco2-1
-
56'2-1Gorka Guruzeta Rodriguez
Unai Gomez -
56'2-1Benat Prados Diaz
Mikel Jauregizar -
61'Cedric Bakambu2-1
-
64'Giovani Lo Celso
Cedric Bakambu2-1 -
69'2-2Oihan Sancet (Assist:Alejandro Berenguer Remiro)
-
72'Vitor Hugo Roque Ferreira
Sergi Altimira2-2 -
72'Abdessamad Ezzalzouli
Antony Matheus dos Santos2-2 -
77'2-2Oihan Sancet
-
79'2-2Alvaro Djalo
Alejandro Berenguer Remiro -
79'2-2Peio Canales
Oihan Sancet -
80'2-2Adama Boiro
Inigo Lekue -
81'Marc Roca
Joao Lucas De Souza Cardoso2-2 -
82'Pablo Gabriel Garcia Perez
Jesus Rodriguez2-2 -
90'Marc Roca2-2
-
Real Betis vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Adrian San Miguel del Castillo15Romain Perraud6Natan Bernardo De Souza3Diego Javier Llorente Rios40Ángel Ortiz16Sergi Altimira4Joao Lucas De Souza Cardoso36Jesus Rodriguez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco7Antony Matheus dos Santos11Cedric Bakambu8Oihan Sancet20Unai Gomez9Inaki Williams Dannis23Mikel Jauregizar6Mikel Vesga7Alejandro Berenguer Remiro2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes15Inigo Lekue1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
20Giovani Lo Celso8Vitor Hugo Roque Ferreira10Abdessamad Ezzalzouli21Marc Roca52Pablo Gabriel Garcia Perez31Guilherme Fernandes46Mateo Flores57Sergio Arribas5Marc Bartra Aregall12Ricardo Rodriguez25Francisco Barbosa VieitesGorka Guruzeta Rodriguez 12Benat Prados Diaz 24Alvaro Djalo 11Adama Boiro 32Peio Canales 28Yeray Alvarez Lopez 5Julen Agirrezabala 13Javier Marton 19Yuri Berchiche 17Oscar de Marcos Arana Oscar 18Maroan Harrouch Sannadi 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
BetisAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút3
-
-
20Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
433Số đường chuyền390
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị2
-
-
22Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
29Ném biên24
-
-
25Cản phá thành công25
-
-
13Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass36
-
-
82Pha tấn công115
-
-
44Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Girona | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B B T |
8 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
9 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
10 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 23 | H T B B H B |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation