Kết quả Barcelona vs Real Madrid, 02h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu Cúp Tây Ban Nha 2025 » vòng finals

  • Barcelona vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
  • 22'
    Lamine Yamal (Assist:Robert Lewandowski) goal 
    1-1
  • 28'
    Ronald Federico Araujo da Silva  
    Inigo Martinez Berridi  
    1-1
  • 34'
    Pablo Martin Paez Gaviria Penalty awarded
    1-1
  • 35'
    1-1
    Eduardo Camavinga
  • 36'
    Robert Lewandowski goal 
    2-1
  • 39'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Jules Kounde) goal 
    3-1
  • 45'
    Alejandro Balde (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha) goal 
    4-1
  • 46'
    4-1
     Daniel Ceballos Fernandez
     Eduardo Camavinga
  • 48'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Marc Casado) goal 
    5-1
  • 52'
    5-1
     Raul Asencio
     Lucas Vazquez Iglesias
  • 53'
    5-1
    Antonio Rudiger
  • 55'
    5-1
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 56'
    Wojciech Szczesny
    5-1
  • 56'
    Wojciech Szczesny Card changed
    5-1
  • 59'
    Ignacio Pena Sotorres  
    Pablo Martin Paez Gaviria  
    5-1
  • 59'
    Dani Olmo  
    Lamine Yamal  
    5-1
  • 60'
    5-2
    goal Rodrygo Silva De Goes
  • 62'
    5-2
    Aurelien Tchouameni
  • 64'
    5-2
     Luka Modric
     Aurelien Tchouameni
  • 75'
    5-2
     Fran Garcia
     Ferland Mendy
  • 76'
    5-2
     Brahim Diaz
     Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 77'
    5-2
    Raul Asencio
  • 77'
    Robert Lewandowski
    5-2
  • 79'
    Ferran Torres  
    Raphael Dias Belloli,Raphinha  
    5-2
  • 87'
    Ronald Federico Araujo da Silva
    5-2
  • FC Barcelona vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    25
    Wojciech Szczesny
    3
    Alejandro Balde
    5
    Inigo Martinez Berridi
    2
    Pau Cubarsi
    23
    Jules Kounde
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    17
    Marc Casado
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    6
    Eduardo Camavinga
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    14
    Aurelien Tchouameni
    22
    Antonio Rudiger
    23
    Ferland Mendy
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Ronald Federico Araujo da Silva
    26Ander Astralaga
    21Frenkie De Jong
    32Hector Fort
    24Eric Garcia
    16Fermin Lopez
    35Gerard Martin
    20Dani Olmo
    13Ignacio Pena Sotorres
    7Ferran Torres
    18Pau Victor Delgado
    David Alaba 4
    Raul Asencio 35
    Daniel Ceballos Fernandez 19
    Brahim Diaz 21
    Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
    Fran Gonzalez 26
    Fran Garcia 20
    Arda Guler 15
    Lorenzo 39
    Andriy Lunin 13
    Luka Modric 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Dieter Flick
    Carlo Ancelotti
  • BXH Siêu Cúp Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Real Madrid
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •