Kết quả Atletico de Madrid B vs Algeciras, 23h30 ngày 11/01
Kết quả Atletico de Madrid B vs Algeciras
Đối đầu Atletico de Madrid B vs Algeciras
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
Phong độ Algeciras gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.80X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 0.75
0.69U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid B vs Algeciras
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 19
-
Atletico de Madrid B vs Algeciras: Diễn biến chính
-
36'0-0Ivan Turrillo
-
36'Ilias Kostis0-0
-
41'0-0Eric Montes
-
45'Rayane Belaid1-0
-
55'1-1
Luis Gonzaga Delage Cruzado
-
57'1-1Javi Gomez
-
75'Rayane Belaid1-1
-
83'Borja Garces Moreno1-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid B vs Algeciras: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid BAlgeciras
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
107Pha tấn công90
-
-
72Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 25 | 12 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 42 | T T B T B T |
2 | Antequera CF | 25 | 10 | 12 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T B B H H |
3 | Ibiza Eivissa | 25 | 12 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T T T |
4 | AD Ceuta | 25 | 10 | 11 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T H T T H T |
5 | Sevilla Atletico | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 29 | 0 | 37 | B T T T T T |
6 | Real Madrid Castilla | 25 | 9 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 36 | T H T T H T |
7 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Hercules | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 28 | 2 | 35 | B T H B T B |
9 | Merida AD | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B T T B B |
10 | Real Betis B | 25 | 8 | 8 | 9 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B H B B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H T T B B |
13 | CD Alcoyano | 25 | 7 | 9 | 9 | 19 | 29 | -10 | 30 | T B T H B H |
14 | Yeclano Deportivo | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B H B H H |
15 | UD Marbella | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | B B H B H T |
16 | Algeciras | 25 | 6 | 11 | 8 | 26 | 32 | -6 | 29 | T B B B H B |
17 | AD Alcorcon | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 28 | T B T B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 35 | -10 | 28 | T H B B T B |
19 | Recreativo Huelva | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 31 | -6 | 27 | T H B H H H |
20 | CF Intercity | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation