Kết quả Barakaldo CF vs Andorra FC, 02h00 ngày 16/02
Kết quả Barakaldo CF vs Andorra FC
Đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC
Phong độ Barakaldo CF gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.15X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barakaldo CF vs Andorra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 24
-
Barakaldo CF vs Andorra FC: Diễn biến chính
-
6'Pablo Santiago1-0
-
22'1-0Manel Royo
-
41'1-0Lauti
-
43'1-1
Manuel Nieto
-
45'1-2
Josep Cerda
-
49'1-2Jesus Clemente
-
58'Borja Garcia Santamaria1-2
-
61'1-2Alvaro Pena Herrero
-
72'Ekaitz Molina2-2
-
82'Benat de Jesus2-2
-
90'2-3
Alvaro Pena Herrero
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barakaldo CF vs Andorra FC: Số liệu thống kê
-
Barakaldo CFAndorra FC
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
110Pha tấn công96
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 26 | 11 | 11 | 4 | 32 | 23 | 9 | 44 | H T T H T T |
3 | Antequera CF | 26 | 10 | 13 | 3 | 37 | 28 | 9 | 43 | T B B H H H |
4 | Real Murcia | 26 | 12 | 6 | 8 | 33 | 24 | 9 | 42 | T B T B T B |
5 | Real Madrid Castilla | 26 | 9 | 10 | 7 | 44 | 29 | 15 | 37 | H T T H T H |
6 | Atletico de Madrid B | 26 | 9 | 10 | 7 | 28 | 25 | 3 | 37 | T B T B T H |
7 | Sevilla Atletico | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T T T T B |
8 | Merida AD | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 40 | -4 | 36 | B T T B B H |
9 | Hercules | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 30 | 1 | 35 | T H B T B B |
10 | Real Betis B | 26 | 8 | 9 | 9 | 32 | 41 | -9 | 33 | H B H B B H |
11 | Yeclano Deportivo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 20 | 5 | 32 | B H B H H T |
12 | Villarreal B | 26 | 6 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 31 | H B H T B B |
13 | Fuenlabrada | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 31 | H T T B B H |
14 | CD Alcoyano | 26 | 7 | 10 | 9 | 19 | 29 | -10 | 31 | B T H B H H |
15 | UD Marbella | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | B H B H T H |
16 | Recreativo Huelva | 26 | 6 | 12 | 8 | 27 | 32 | -5 | 30 | H B H H H T |
17 | Algeciras | 26 | 6 | 12 | 8 | 27 | 33 | -6 | 30 | B B B H B H |
18 | AD Alcorcon | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 38 | -4 | 29 | B T B H B H |
19 | Atletico Sanluqueno | 26 | 6 | 11 | 9 | 26 | 36 | -10 | 29 | H B B T B H |
20 | CF Intercity | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation