Kết quả Barcelona B vs Ponferradina, 21h30 ngày 19/01
Kết quả Barcelona B vs Ponferradina
Đối đầu Barcelona B vs Ponferradina
Phong độ Barcelona B gần đây
Phong độ Ponferradina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:30
-
Barcelona B 3 10Ponferradina 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.88O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona B vs Ponferradina
-
Sân vận động: Mini Estadi FCB
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 20
-
Barcelona B vs Ponferradina: Diễn biến chính
-
3'0-0Andres Tomas Prieto Albert
-
3'0-0Kevin Sibille
-
31'0-1Javi Lancho
-
45'Pedro Soma0-1
-
45'Unai Hernandez0-1
-
54'Andres Cuenca0-1
-
58'0-1Markel Lozano
-
74'0-2Jose Cortes
-
90'0-3Thomas Carrique
-
90'Aleix Garrido0-3
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona B vs Ponferradina: Số liệu thống kê
-
Barcelona BPonferradina
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
131Pha tấn công67
-
-
92Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 21 | 10 | 10 | 1 | 29 | 17 | 12 | 40 | T H H T H T |
2 | Real Murcia | 21 | 10 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | T H H B T T |
3 | Hercules | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Real Betis B | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T B B H |
5 | AD Ceuta | 21 | 7 | 10 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T H T H |
6 | Atletico de Madrid B | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B H H B T |
7 | Ibiza Eivissa | 21 | 8 | 5 | 8 | 18 | 17 | 1 | 29 | B B T H B T |
8 | Merida AD | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 31 | -4 | 29 | T H T B T B |
9 | Algeciras | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T H H T B |
10 | Villarreal B | 21 | 5 | 12 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | H H B H H H |
11 | Real Madrid Castilla | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 26 | B T B T T H |
12 | Yeclano Deportivo | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 15 | 4 | 26 | B H T H B B |
13 | Sevilla Atletico | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 28 | -6 | 25 | T B H T T H |
15 | CD Alcoyano | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 25 | B B H B T B |
16 | Fuenlabrada | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H H B H B H |
17 | AD Alcorcon | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 34 | -3 | 24 | B T B H T B |
18 | UD Marbella | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 24 | H H T H B B |
19 | Recreativo Huelva | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | T B B H T H |
20 | CF Intercity | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 32 | -11 | 16 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation